Mô tả
- Vật liệu: Tôn đen hoặc thép không gỉ, tôn ZAM, GI
- Chiều dầy vật liệu: 0,8mm;1,0mm;1,2mm;1,5mm;2,0mm; 2,5mm;
- Lớp phủ bề mặt:
+ Sơn tĩnh điện: Đáp ứng tiêu chuẩn: ASTM-D3359-93,ASTM-D3363-92A,ASTM-D4138-94
+ Mạ kẽm nhúng nóng: ASTM-A123
- Mầu sắc: Mầu tiêu chuẩn RAL 7032, mầu khác theo yêu cầu khách hàng
- Tiêu chuẩn áp dung: IEC-61537

Bảng thông số kỹ thuật
ID (STT) |
CODE (Mã sản phẩm) |
Technical Specification – Thông số kỹ thuật |
|||||
W(mm) |
H(mm) |
t(mm) |
L (mm) |
||||
12 |
15 |
20 |
|||||
1 |
CT-TVEDS-100-100-(12/15/20)-550-NP |
100 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
2 |
CT-TVEDS-200-100-(12/15/20)-550-NP |
200 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
3 |
CT-TVEDS-300-100-(12/15/20)-550-NP |
300 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
4 |
CT-TVEDS-400-100-(12/15/20)-550-NP |
400 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
5 |
CT-TVEDS-500-100-(12/15/20)-550-NP |
500 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
6 |
CT-TVEDS-600-100-(12/15/20)-550-NP |
600 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
7 |
CT-TVEDS-700-100-(12/15/20)-550-NP |
700 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
8 |
CT-TVEDS-800-100-(12/15/20)-550-NP |
800 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
9 |
CT-TVEDS-900-100-(12/15/20)-550-NP |
900 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
10 |
CT-TVEDS-1000-100-(12/15/20)-550-NP |
1000 |
100 |
1.2 |
1.5 |
2 |
550 |
Liên hệ
CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH
Địa chỉ: Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội
Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
Điện thoại :
C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ; https://nanoflex.com.vn ; https://https://atata.com.vn ; http://microflex.com.vn
Liên hệ
Điện thoại
0913 554 030
tai.nguyenxuan@prodetech.vn