Welcome to 3W tape!

Gọi cho chúng tôi 24/7

Văn Phòng Hà Nội : B5-20 KĐT Vinhome Gardenia Hàm Nghi, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội

E-mail

tai.nguyenxuan@prodetech.vn

Ống Gió Chống Cháy EI: Tiêu Chuẩn Ứng dụng Báo Giá

Trong hệ thống thông gió – điều hòa không khí (HVAC)phòng cháy chữa cháy (PCCC) của các công trình hiện đại, ống gió chống cháy đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là thiết bị kỹ thuật giúp ngăn cháy lan, hạn chế khói độcbảo vệ tính mạng con người khi xảy ra hỏa hoạn.

Khác với ống gió thông thường, ống gió chống cháy được thiết kế để chịu nhiệt độ cực cao (600–1000°C) mà không biến dạng, nứt vỡ hay cho phép lửa và khói xuyên qua. Nhờ đó, hệ thống thông gió vẫn duy trì tính toàn vẹn (E)khả năng cách nhiệt (I) trong suốt thời gian cháy theo các cấp độ EI30, EI45, EI60, EI90 hoặc EI120.

👉 Xem thêm các sản phẩm ống gió tại Prodetech.

2. Ống gió chống cháy được làm từ vật liệu gì?

Để đạt chuẩn EI, ống gió chống cháy thường được cấu tạo từ 3 lớp chính:

  • Lớp vỏ kim loại (thép mạ kẽm hoặc inox): chịu lực, chống ăn mòn, giữ hình dạng ổn định.

  • Lớp vật liệu chống cháy – cách nhiệt: bông khoáng Rockwool, ceramic fiber, hoặc vật liệu EI chuyên dụng.

  • Lớp bảo vệ bề mặt: giấy bạc nhôm, sơn chống cháy, giúp chống ẩm – chống oxy hóa.

Ngoài ra, hệ thống còn có gioăng kín khói, van chặn lửa, bulong chịu nhiệt để đảm bảo độ kín khí và ngăn khói độc lan truyền.

👉 Tham khảo chi tiết ống gió chống cháy EI tại Prodetech.

3. Tiêu chuẩn bắt buộc của ống gió chống cháy

3.1. TCVN 5687:2010

Quy định về đường ống gió: độ dày, độ bền, khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn.

3.2. QCVN 06:2020/BXD

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình.

3.3. Giới hạn chịu lửa EI

  • Tính toàn vẹn (E): Ống gió phải giữ được cấu trúc không bị thủng, nứt hoặc biến dạng trong suốt thời gian chịu lửa.
  • Khả năng cách nhiệt (I): Nhiệt độ bề mặt bên ngoài ống gió không được vượt quá giới hạn cho phép để ngăn ngừa cháy lan.

Vật liệu: Sử dụng vật liệu chịu nhiệt, chống cháy như thép mạ kẽm, thạch cao chống cháy, vữa chống cháy hoặc các vật liệu composite đặc biệt.

  • Các cấp EI: EI30, EI45, EI60, EI90, EI120.

👉 Prodetech cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO – CQ – PCCC cho ống gió chống cháy.

4. Ưu điểm vượt trội của ống gió chống cháy EI

  • Đẩy khói độc ra ngoàiỐng gió chống cháy giúp khói độc được thoát ra ngoài nhanh hơn. Bằng cách này, hệ hô hấp của con người được bảo vệ tốt hơn khi hỏa hoạn xuất hiện.
  • Thông khí: Trong điều kiện thông thường, ống gió còn giúp thông khí. Sản phẩm tránh nguy cơ bí khí, khó thở ở tầng hầm, gara, các căn phòng nhỏ.
  • Cung cấp khí tươi: Đây cũng là nơi cung cấp không khí tươi cho không gian bên trong. Bằng cách này, bạn có tâm trạng thoải mái, cảm giác dễ chịu và tỉnh táo.
  •  Loại bỏ khí độcỐng gió chống cháy còn tham gia vào quá trình loại bỏ khí độc từ thiết bị điện và máy tính ra ngoài. Nhờ đó, bạn có không gian làm việc và sinh hoạt an toàn vượt trội.
  • Tăng cường an toàn cháy: Giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.
  • Tuân thủ quy chuẩn pháp luật: Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy theo quy định của nhà nước.
  • Bảo vệ sức khỏe người dùng: Giảm thiểu nguy cơ ngạt khói và các tác hại do cháy gây ra.
  • Độ bền cao: Vật liệu chịu nhiệt và chống cháy giúp ống gió có tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì.

👉 Xem thêm ống gió cách nhiệt để tối ưu hệ thống.

5. Ứng dụng thực tế của ống gió chống cháy

Ống gió chống cháy EI được ứng dụng trong:

  • Tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.

  • Nhà máy, khu công nghiệp.

  • Khách sạn, bệnh viện, trường học.

  • Hệ thống hút khói hành lang, tầng hầm.

  • Hệ thống cấp khí tươi cho khu vực thoát hiểm.

👉 Prodetech đã triển khai nhiều dự án lớn, xem thêm công trình tiêu biểu.

Dự án hệ thống ống gió chống cháy EI tại Vĩnh Phúc
Dự án hệ thống ống gió chống cháy EI tại Vĩnh Phúc

6. Thông số kỹ thuật chi tiết EI30 – EI120

Cấp EI R (chịu lửa) E (toàn vẹn) I (cách nhiệt) Độ dày tối thiểu
EI30 R30 E30 I30 ≥ 0.6 mm
EI45 R45 E45 I45 ≥ 0.6 mm
EI60 R60 E60 I60 ≥ 0.7 mm
EI90 R90 E90 I90 ≥ 1.0 mm
EI120 R120 E120 I120 ≥ 1.0 mm

👉 Liên hệ Prodetech để nhận báo giá ống gió EI.

Các cấp độ tiêu chuẩn EI phổ biến

  • EI 30: Ống gió có khả năng chịu lửa và cách nhiệt trong 30 phút.

  • EI 45: Khả năng chịu lửa và cách nhiệt trong 45 phút.

  • EI 60: Khả năng chịu lửa và cách nhiệt trong 60 phút.

  • EI 90: Khả năng chịu lửa và cách nhiệt trong 90 phút.

  • EI 120: Khả năng chịu lửa và cách nhiệt trong 120 phút.

Các cấp độ này thể hiện thời gian mà ống gió có thể duy trì tính toàn vẹn và cách nhiệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong trường hợp xảy ra cháy.

7. Tại sao công trình bắt buộc phải dùng ống gió chống cháy?

  • Đáp ứng quy định pháp luật về PCCC.

  • Bảo vệ tính mạng con người.

  • Giảm thiệt hại tài sản.

  • Ngăn cháy lan qua hệ thống thông gió.

  • Tối ưu chi phí PCCC cho chủ đầu tư.

👉 Đặt mua ngay ống gió chống cháy EI.

Mua ống gió chống cháy EI uy tín – giá tốt tại Prodetech

Prodetech là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất – cung cấp ống gió và phụ kiện HVAC tại Việt Nam.

  • Đầy đủ chứng chỉ CO – CQ – PCCC, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
  • Giá cạnh tranh nhất thị trường.

  • Chất lượng ổn định – độ bền cao.

  • Giao hàng toàn quốc.

  • Hỗ trợ kỹ thuật – tư vấn miễn phí.

  • Đáp ứng tiến độ dự án lớn

❓ FAQ về Ống gió chống cháy EI

1. Ống gió chống cháy EI là gì? Ống gió chống cháy EI là loại ống gió được thiết kế để chịu lửa trong khoảng thời gian nhất định (EI30, EI45, EI60, EI90, EI120), đảm bảo tính toàn vẹn và cách nhiệt, ngăn cháy lan qua hệ thống thông gió.

2. Ống gió chống cháy EI khác gì so với ống gió thường? Ống gió thường chỉ phục vụ lưu thông không khí, trong khi ống gió chống cháy EI có khả năng chịu nhiệt, chống cháy lan và đáp ứng tiêu chuẩn PCCC bắt buộc.

3. Ống gió chống cháy EI được làm từ vật liệu gì? Chủ yếu từ thép mạ kẽm hoặc inox, kết hợp lớp cách nhiệt bằng bông khoáng Rockwool hoặc ceramic fiber, cùng phụ kiện chống cháy chuyên dụng.

4. Ống gió chống cháy EI được ứng dụng ở đâu? Trong các công trình có yêu cầu PCCC cao như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, khách sạn, nhà máy, khu công nghiệp.

5. Mua ống gió chống cháy EI ở đâu uy tín? Prodetech là đơn vị sản xuất – cung cấp ống gió chống cháy EI hàng đầu Việt Nam, với đầy đủ chứng chỉ CO – CQ – PCCC, giá cạnh tranh và giao hàng toàn quốc. 👉 Liên hệ Prodetech.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ: Thôn 4 – Phú Cát – Quốc Oai – Hà Nội

Văn phòng :B5-20 KĐT Vinhome Gardenia Hàm Nghi, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://https://atata.com.vn ; http://microflex.com.vn

Top các dòng gioăng chống cháy dành cho PCCC hiệu quả nhất

Gioăng chống cháy là một trong những vật tư PCCC quan trọng giúp ngăn ngừa sự lan truyền của lửa và khói trong các tình huống khẩn cấp. Với khả năng chịu nhiệt, cách âm và đảm bảo độ kín tuyệt đối cho các hệ thống cửa, thiết bị, loại vật liệu này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp top các dòng gioăng chống cháy phổ biến nhất hiện nay, bao gồm: gioăng silicone chịu nhiệt, gioăng gốm ceramic, gioăng NBR chống cháy lan, và gioăng cốt sợi thủy tinh – tất cả đều đạt chuẩn an toàn PCCC và đang được tin dùng rộng rãi.

Top các dòng gioăng chống cháy cho hệ thống PCCC
Top các dòng gioăng chống cháy cho hệ thống PCCC

🔥 1. Gioăng chống cháy là gì?

Gioăng chống cháy là loại gioăng chuyên dụng được thiết kế để chịu nhiệt cao, chống cháy lan và ngăn khói hiệu quả trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC). Vật liệu này thường được lắp đặt tại các vị trí khe hở của cửa chống cháy, tủ điện, lò nung hoặc các thiết bị công nghiệp nhằm đảm bảo độ kín và an toàn tuyệt đối khi xảy ra hỏa hoạn.

Không giống như các loại gioăng thông thường, gioăng chống cháy được sản xuất từ các chất liệu đặc biệt như cao su EPDM, cao su silicone chịu nhiệt, sợi gốm ceramic hoặc sợi thủy tinh… giúp chúng vẫn duy trì độ bền, không cháy, không chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao từ 150°C đến trên 1000°C tùy theo loại.

Bên cạnh khả năng chịu nhiệt, gioăng chống cháy còn có khả năng cách âm, chống rung và giảm thiểu sự rò rỉ của khí độc khi xảy ra cháy, góp phần kéo dài thời gian thoát hiểm cho con người và giảm thiểu thiệt hại về tài sản.

⚙️ 2. Cấu tạo của gioăng chống cháy

Cấu tạo của gioăng chống cháy thường được thiết kế với nhiều lớp và vật liệu đặc biệt, giúp chúng có khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và đảm bảo độ kín trong mọi điều kiện. Dưới đây là các thành phần chính cấu tạo nên gioăng chống cháy:

🔸 Lõi chịu nhiệt hoặc sợi cách nhiệt

Lõi của gioăng chống cháy là thành phần quan trọng nhất, thường được làm từ các chất liệu như sợi thủy tinh, sợi ceramic hoặc sợi aramid. Những chất liệu này có khả năng chịu nhiệt rất cao, từ 300°C đến 1000°C, giúp gioăng không bị biến dạng, nứt vỡ khi gặp lửa hay nhiệt độ cao.

🔸 Vỏ bọc bằng cao su, silicone hoặc vật liệu đặc biệt

Vỏ bọc của gioăng chống cháy có thể làm từ các loại cao su như EPDM, silicone, hoặc các vật liệu khác có khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Tùy vào yêu cầu của công trình, vỏ gioăng có thể được pha trộn thêm các chất chống lão hóa, chống UV và ozone để tăng độ bền và tính năng cách nhiệt.

🔸 Lớp phủ bảo vệ hoặc keo dính

Một số loại gioăng chống cháy còn có lớp phủ bảo vệ hoặc keo dính để tăng cường khả năng bám dính lên các bề mặt như cửa thép, tường hoặc các thiết bị. Lớp keo này giúp gioăng bám chặt và giữ kín, ngăn ngừa việc khói, khí độc hoặc lửa có thể xuyên qua các khe hở.

🔸 Tính năng đàn hồi và co giãn

Gioăng chống cháy phải có khả năng đàn hồi tốtco giãn để dễ dàng lắp đặt và đảm bảo độ kín tuyệt đối. Khi gặp nhiệt độ cao, một số loại gioăng như silicone có thể trương nở ra, tạo thành một lớp kín vững chắc ngăn lửa và khói lan ra ngoài.

Với cấu tạo này, gioăng chống cháy không chỉ có khả năng chịu nhiệt mà còn giúp bảo vệ các hệ thống cửa, tường và thiết bị PCCC khỏi các tác động của hỏa hoạn.

🧠 3. Công dụng đặc biệt hoạt động của gioăng chống cháy

Gioăng chống cháy hoạt động dựa trên nguyên lý chịu nhiệtphản ứng với nhiệt độ cao, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói trong các tình huống khẩn cấp. Khi nhiệt độ tăng cao, gioăng chống cháy sẽ thực hiện các cơ chế tự động để đảm bảo sự an toàn cho công trình và con người.

🔸 Trương nở hoặc cứng lại khi gặp nhiệt độ cao

Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (từ 200°C đến 1000°C, tùy loại gioăng), gioăng chống cháy bắt đầu trương nở hoặc cứng lại để tạo thành một lớp chắn chắc chắn, bịt kín hoàn toàn các khe hở giữa các bề mặt. Sự trương nở này giúp gioăng bảo vệ khỏi việc lửa và khói có thể xuyên qua các vết nứt, khe hở trên cửa, tường hoặc các thiết bị PCCC.

🔸 Khả năng chống cháy và chống khói

Khi gặp lửa hoặc nhiệt độ cao, gioăng sẽ ngừng cháy, không phát sinh khói và không tạo ra các khí độc hại. Điều này giúp ngăn ngừa sự lan truyền của khói độc hại vào các khu vực bên ngoài, bảo vệ con người trong quá trình sơ tán và đảm bảo an toàn tuyệt đối.

🔸 Khả năng cách âm và cách nhiệt

Ngoài chức năng chống cháy, gioăng chống cháy còn có tác dụng cách âm, cách nhiệt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và giữ nhiệt độ ổn định trong các không gian như phòng máy, phòng điện, lò nung… Điều này cũng góp phần nâng cao hiệu quả làm việc của các hệ thống HVAC (heating, ventilation, and air conditioning).

🔸 Giảm thiểu thiệt hại và kéo dài thời gian sơ tán

Trong trường hợp hỏa hoạn, gioăng chống cháy giúp kéo dài thời gian chống cháy, tạo ra một rào chắn vững chắc, cho phép mọi người có thêm thời gian để sơ tán an toàn trước khi lửa lan rộng.

Với nguyên lý hoạt động này, gioăng chống cháy không chỉ ngăn chặn được sự lan truyền của lửa mà còn bảo vệ công trình và tài sản khỏi thiệt hại nặng nề khi xảy ra cháy nổ.

🏆 5. Top các dòng gioăng chống cháy phổ biến hiện nay

⭐ 5.1. Gioăng sợi gốm ceramic chống cháy

Gioăng sợi gốm chống cháy

Gioăng sợi gốm là dòng gioăng chống cháy chủ lực tại PRODETECH, được sản xuất từ sợi gốm cao cấp có khả năng chịu nhiệt cực cao, lên đến 1260°C – 1430°C. Sản phẩm này phù hợp để lắp đặt cho các hệ thống ống gió chống cháy và các khu vực cần ngăn cháy lan mạnh.

  • Ưu điểm:

    • Chịu nhiệt cực cao

    • Không chứa amiang, an toàn cho sức khỏe

    • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

    • Cách nhiệt, cách điện hiệu quả

  • Ứng dụng:

Hệ thống ống gió chống cháy EI30 → EI120.

Vật liệu cách nhiệt cho dụng cụ nóng, lò nung hay bộ phận gia nhiệt trong công nghiệp.

⭐ 5.2. Gioăng cốt sợi thủy tinh chịu nhiệt

Gioăng cốt sợi thủy tinh chống cháy

Gioăng cốt sợi thủy tinh được cấu tạo từ sợi thủy tinh chịu nhiệt với lớp phủ đặc biệt, mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, phù hợp với các công trình yêu cầu độ kín và độ an toàn cao trong hệ thống PCCC.

  • Ưu điểm:

Khả năng chịu nhiệt tốt, không co rút dưới nhiệt độ cao. 

Độ bền cơ học cao, thích hợp sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp. 

Giảm sự lan truyền khói và tia lửa từ điểm nhiệt sang khu vực khác.

  • Ứng dụng:

Dùng cho các kết nối khe, mối nối cửa thép chống cháy hoặc hệ thống tường ngăn PCCC.

⭐ 5.3. Gioăng NBR dán mặt bích ống gió

"<yoastmark

Gioăng cao su NBR dạng dán được dùng để lắp tại mặt bích ống gió, giúp chống rò rỉ khí, chống cháy lan -30-110 độ C và giảm rung chấn cho hệ thống HVAC. Dòng sản phẩm này rất phổ biến trong thi công cơ điện và lắp đặt thiết bị công nghiệp.

  • Ưu điểm:

Độ đàn hồi tốt, chịu dầu và khí công nghiệp.

Phù hợp cho các mối nối ống gió cần chống rò khí và giảm rung.

Giảm thiểu khả năng lan truyền lửa, khói trong hệ thống ống dẫn không khí nếu có sự cố xảy ra.

  • Ứng dụng:

Dùng trong các hệ thống ống gió, mặt bích trong công trình dân dụng và công nghiệp.

⭐ 5.4. Gioăng cao su tổng hợp chịu nhiệt cao, kháng muối, kháng dầu

Gioăng chịu muối chịu nhiệt kháng dầu

Đây là dòng gioăng cao su tổng hợp được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao 250 độ C và môi trường ăn mòn như muối, hóa chất công nghiệp. Sản phẩm phù hợp sử dụng ở những nơi có điều kiện vận hành khắc nghiệt.

  • Ưu điểm:

    • Chịu nhiệt cao và ổn định

    • Kháng muối, kháng dầu và dung môi

    • Không bị phân rã trong điều kiện ẩm ướt

    • Gia công linh hoạt theo kích thước yêu cầu

  • Ứng dụng:

    • Lắp đặt trong hệ thống ống gió, khu bếp công nghiệp, bộ phận chịu nhiệt và kháng hóa chất, nơi cần vật liệu bền và ổn định dưới nhiệt độ cao.

⭐ 5.5. Các dòng gioăng phụ trợ khác

Băng dính đen PVC dán bảo ôn ( Chất lượng cao)

Ngoài các dòng chính, PRODETECH còn cung cấp các loại gioăng và phụ kiện chống cháy khác như gioăng PE, gioăng cao su xốp, băng dính chịu nhiệt, đệm cách nhiệt… Các vật tư này giúp tối ưu hóa toàn bộ hệ thống PCCC cả về hiệu suất lẫn độ an toàn.

  • Ưu điểm:

    • Hỗ trợ lắp đặt linh hoạt

    • Đảm bảo tính kín khí và cách nhiệt cao

    • Tăng tuổi thọ cho hệ thống cửa và vách chống cháy

  • Ứng dụng:

    • Phụ kiện đi kèm cho cửa thép chống cháy, tủ điện, hệ thống ống gió, vách chống cháy

📍 6. Địa chỉ mua gioăng chống cháy đạt chuẩn an toàn PCCC

Để đảm bảo an toàn cho công trình cũng như tuân thủ đúng các tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy, việc lựa chọn đơn vị cung cấp gioăng chống cháy chất lượng, được kiểm định rõ ràng là vô cùng quan trọng. Một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu hiện nay trên thị trường là:

🔰 CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

PRODETECH là doanh nghiệp hàng đầu chuyên cung cấp giải pháp tổng thể cho hệ thống ống gió, cửa gió, phụ kiện PCCC và vật tư chịu nhiệt, đặc biệt là các dòng gioăng chống cháy cao cấp được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng.

Vì sao nên chọn mua gioăng chống cháy tại PRODETECH?

  • Sản phẩm đạt chuẩn kiểm định PCCC

    Tất cả các dòng gioăng đều được sản xuất và nhập khẩu theo đúng tiêu chuẩn, có CO, CQ đầy đủ và kiểm nghiệm chất lượng nghiêm ngặt.

  • Đa dạng chủng loại và khả năng chịu nhiệt

    Từ gioăng sợi gốm, sợi thủy tinh đến cao su tổng hợp, silicone… với mức chịu nhiệt từ 110°C đến trên 1400°C, phù hợp nhiều nhu cầu thực tế.

  • Chính sách giá cạnh tranh – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi

    PRODETECH hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cung cấp mẫu thử, giao hàng nhanh và thi công vật tư tận công trình.

  • Kinh nghiệm thực tế – dự án đa lĩnh vực

    Sản phẩm của PRODETECH được sử dụng trong nhiều công trình lớn: tòa nhà cao tầng, bệnh viện, nhà xưởng, khu công nghiệp, hệ thống HVAC,…

☎️ Liên hệ ngay:

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ: Thôn 4 – Phú Cát – Quốc Oai – Hà Nội

Văn phòng :B5-20 KĐT Vinhome Gardenia Hàm Nghi, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://https://atata.com.vn ; http://microflex.com.vn

Keo nội thất ô tô| giải pháp toàn diện và hướng dẫn lắp đặt

Nội thất ô tô đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc tạo sự thoải mái cho người lái và hành khách mà còn giúp tăng thêm tính thẩm mỹ và giá trị của chiếc xe. Tuy nhiên, trong suốt quá trình sử dụng, các bộ phận nội thất của ô tô có thể gặp phải tình trạng hư hỏng, bong tróc hoặc nứt vỡ. Để giải quyết vấn đề này, keo dán nội thất ô tô đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối và bảo vệ các bộ phận của xe. Một trong những sản phẩm keo dán nổi bật hiện nay là keo NG05, được thiết kế đặc biệt để dán các bộ phận nội thất ô tô, mang lại độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và sự chắc chắn trong suốt thời gian sử dụng.

Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về keo NG05, các ứng dụng thực tế của nó trong nội thất ô tô, và hướng dẫn kỹ thuật chi tiết để bạn có thể sử dụng sản phẩm này một cách hiệu quả nhất.

Keo dán NG05 giải pháp toàn diện cho nội thất ô tô
Keo dán NG05 giải pháp toàn diện cho nội thất ô tô

I. Tổng Quan Về Keo Dán Nội Thất Ô Tô

Keo NG05 là một loại keo dán cao su tổng hợp với các đặc tính nổi bật như độ nhớt cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và không mùi sau khi đóng rắn. Đây là một trong những sản phẩm keo dán được ưa chuộng trong ngành công nghiệp ô tô, nhờ vào khả năng liên kết các bộ phận nội thất một cách chắc chắn và bền vững.

Đặc điểm của Keo NG05:

  • Độ nhớt cao: Giúp keo dễ dàng bám dính mà không bị chảy, đảm bảo độ chắc chắn cho các bộ phận nội thất.

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Keo có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất tính bám dính, rất phù hợp với môi trường ô tô thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ thay đổi.

  • Không mùi: Sau khi đóng rắn, keo không phát ra mùi khó chịu, bảo vệ không gian trong xe, đặc biệt quan trọng với những người nhạy cảm với mùi.

  • Khả năng liên kết các vật liệu đa dạng: Keo NG05 có thể dán được trên nhiều chất liệu khác nhau như da, vải, nhựa, cao su, tạo ra một liên kết chắc chắn cho các bộ phận nội thất ô tô.

II. Các Ứng Dụng Của Keo Dán Nội Thất Ô Tô

Keo NG05 có thể được sử dụng rộng rãi trong việc sửa chữa và lắp đặt các bộ phận nội thất ô tô. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:

1. Dashboard (Bảng táp-lô trung tâm)

  • Vật liệu sử dụng: Nhựa ABS/PC, PVC phủ da, khung kim loại mạ.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Keo cần chịu được lực rung động, không bong khi xe di chuyển và chống giãn nở nhiệt.

  • Giải pháp NG05:

    • Bám dính cực tốt trên nhựa kỹ thuật và kim loại đã xử lý, giữ cố định các chi tiết như lỗ thông gió, viền vi mạch, khay đồng hồ.

    • Không bong mép táp-lô, chống rung, tăng độ bền cho mặt bảng điều khiển.

2. Ốp cửa và tấm trang trí

  • Vật liệu phổ biến: PVC, da tổng hợp, xốp PU, khung thép.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Cần độ đàn hồi và dẻo để tránh gãy, nứt khi đóng/mở cửa nhiều lần.

  • Giải pháp NG05:

    • Keo dẻo – dai – chịu lực nén cao, bám chắc viền cánh cửa, không bong dù bị tác động cơ học thường xuyên.

    • Khả năng hấp thụ rung, giúp hạn chế tiếng ồn từ cánh cửa khi xe vận hành.

3. Trần xe (Headliner)

bọc trần xe
Bọc trần xe
  • Vật liệu sử dụng: Vải nỉ, xốp PU, nền nhựa hoặc composite.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Bám chắc bề mặt xốp, chịu nhiệt tốt trong môi trường cabin (60–80°C).

  • Giải pháp NG05:

    • Không chảy keo khi gặp nhiệt, giúp trần xe luôn căng phẳng, không bị rộp sau thời gian dài sử dụng.

    • Khả năng không mùi sau đóng rắn, đảm bảo không gian trong xe luôn sạch và dễ chịu.

4. Sàn xe và thảm lót

Sử dụng lót sàn Simili ô tô có bảo vệ được sàn xe? – Medicar-Vietnam

  • Vật liệu sử dụng: Cao su, sợi tổng hợp, vải nỉ, nền kim loại hoặc thép.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Keo cần kháng nước, bám chắc bề mặt có độ cong, chống hóa chất từ giày dép, nước, dầu mỡ.

  • Giải pháp NG05:

    • Bám dính cực tốt trên cao su và nền kim loại mà không cần lớp lót trung gian.

    • Keo chịu nước, chống bong góc mép thảm, hạn chế mùi ẩm mốc, giúp nội thất luôn khô thoáng.

5. Hệ thống ghế ngồi

Ghế ngồi xe ô tô

  • Vật liệu sử dụng: Xốp PU, da/PVC, khung kim loại.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Keo cần đàn hồi, dính tốt trên bề mặt xốp và không làm cứng da khi khô.

  • Giải pháp NG05:

    • Keo bám cực tốt trên lớp da và mút ghế, không làm nhăn hoặc thô cứng bề mặt da.

    • Giúp giữ form ghế ổn định, hạn chế tiếng cọ xát giữa các chi tiết khung ghế và vỏ bọc khi xe chạy.

6. Các chi tiết trang trí nhỏ (Logo, viền chrome, nẹp gỗ, ốp nhựa)

 

  • Vật liệu sử dụng: Nhựa ABS, kim loại mạ, chi tiết bề mặt sơn bóng.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Dính chắc, không để lại vết vàng, không ảnh hưởng bề mặt sơn.

  • Giải pháp NG05:

    • Keo không để lại vết loang hay dư keo, rất lý tưởng cho chi tiết đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

    • Chịu tia UV, không bị lão hóa khi xe để ngoài trời lâu ngày.

7. Nắp capo ô tô (Car Roof Panel / Roof Trim)

  • Vật liệu liên quan: Tôn kim loại sơn phủ, nhựa composite, lớp cách nhiệt PU foam, vải nỉ hoặc vật liệu tiêu âm.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Keo dán mui ô tô cần đảm bảo liên kết chắc chắn giữa lớp khung mui và các lớp vật liệu phủ cách âm/cách nhiệt bên trong.

    • Đồng thời phải chịu được nhiệt độ ngoài trời, chống rung lắc khi xe vận hành tốc độ cao.

  • Giải pháp với NG05:

    • Keo NG05 bám tốt trên cả kim loại, nhựa và vật liệu mềm như PU, nỉ – là lựa chọn lý tưởng để cố định lớp xốp cách nhiệt, lớp tiêu âm trong khoang mui xe.

    • Đặc tính không chảy keo khi nhiệt độ cao, không gây mùi sau khi đóng rắn giúp bảo vệ không khí trong xe và tránh ảnh hưởng đến lớp sơn hoặc vải trần mui.

    • Độ nhớt cao của keo giúp bám tốt ở các vị trí trần nghiêng, không bị chảy, không để lại vết.

📣 Tư Vấn – Hỗ Trợ Kỹ Thuật Keo NG05

Nếu bạn là đơn vị sản xuất nội thất ô tô, gara độ xe, xưởng bảo trì hay cửa hàng chăm sóc xe chuyên nghiệp, keo NG05 là giải pháp không thể thiếu trong mọi quy trình dán dính nội thất và ngoại thất xe hơi.Liên hệ ngay 0913.554.030 để tư vấn và báo giá chi tiết nhất.

8. Tấm cốp đuôi ô tô (Rear Trim / Rear Spoiler / Rear Bumper Cover)

 

  • Vật liệu sử dụng: Nhựa ABS, PP, PC hoặc composite; có thể phủ sơn hoặc màng bảo vệ.

  • Yêu cầu kỹ thuật:

    • Keo cần có độ bám cao, kháng rung, chịu va đập nhẹ và không bị bong tróc do thời tiết hoặc rửa xe áp lực cao.

    • Đặc biệt, các chi tiết tấm ốp đuôi thường có hình dáng cong hoặc bề mặt không đồng đều, nên keo cần độ dẻo cao.

  • Giải pháp với NG05:

    • NG05 bám tốt trên bề mặt nhựa và bề mặt đã sơn, không làm đổi màu hay gây phản ứng hóa học với lớp phủ.

    • Với độ đàn hồi linh hoạt, keo NG05 giúp tấm ốp đuôi ôm khít phần thân xe, không kêu lạch cạch khi chạy tốc độ cao hoặc đi qua đường xóc.

    • Kháng nước, chống rung – duy trì độ bền sau thời gian dài sử dụng, kể cả trong môi trường mưa nắng, rửa xe thường xuyên.

III. Hướng Dẫn Kỹ Thuật Sử Dụng Keo NG05

Để sử dụng keo NG05 một cách hiệu quả, bạn cần tuân thủ một số bước sau đây:

Bước 1: Lắc kỹ keo trước khi sử dụng

Trước khi sử dụng, bạn cần lắc kỹ keo để đảm bảo các thành phần trong keo được trộn đều, giúp keo phát huy tối đa hiệu quả bám dính.

Bước 2: Vệ sinh bề mặt thi công

Làm sạch bề mặt cần thi công để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác. Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng hoặc khăn mềm để lau sạch các bề mặt cần dán.

Bước 3: Quét keo lên bề mặt

Sử dụng chổi sơn hoặc lu sơn để quét một lớp mỏng keo lên cả hai bề mặt cần dán. Quét keo đều tay, không quét quá dày để tránh làm keo bị chảy.

Bước 4: Để keo khô tự nhiên

Sau khi quét keo, để keo khô tự nhiên trong khoảng thời gian từ 2 đến 10 phút, tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm của môi trường. Kiểm tra keo bằng cách nhẹ nhàng chạm vào bề mặt để đảm bảo keo đã khô.

Bước 5: Dán các bề mặt

Khi keo đã khô, dán các bề mặt lại với nhau, dùng lực nhẹ để ép chặt các bộ phận, đảm bảo chúng không bị xê dịch trong quá trình keo khô hoàn toàn.

IV. Lưu Ý Khi Sử Dụng Keo NG05

  • Không gian thông thoáng: Khi thi công, hãy đảm bảo không gian làm việc có sự thông gió tốt. Không đóng kín cửa hoặc có lửa trong khu vực thi công.

  • Bảo quản keo đúng cách: Bảo quản keo ở nhiệt độ từ 10-25°C, tránh xa nguồn lửa và để xa tầm tay trẻ em.

  • Sử dụng đúng hướng dẫn: Luôn tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tối ưu khi sử dụng.

V. Kết Luận

Keo NG05 là giải pháp toàn diện cho việc sửa chữa và lắp đặt nội thất ô tô, mang lại độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và không mùi sau khi đóng rắn. Việc sử dụng keo NG05 giúp các bộ phận nội thất ô tô luôn chắc chắn, bền bỉ và giữ được tính thẩm mỹ trong suốt quá trình sử dụng. Hãy chắc chắn lựa chọn keo NG05 để có được một nội thất ô tô chất lượng, an toàn và lâu dài.

☎️ Liên hệ ngay:

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TIN HỌC VÀ THƯƠNG MẠI HÒA BÌNH

🏭 Nhà máy: Cụm CN Yên Sơn, Xã Quốc Oai, Hà Nội

📞 Hotline:

HVAC là gì ? Tìm hiểu về các thuật ngữ phổ biến trong ngành

Sơ đồ hệ thống HVAC
Sơ đồ hệ thống HVAC

Trong các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà ở, văn phòng, tòa nhà cao tầng và các công trình công nghiệp, một trong những yếu tố quan trọng để tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái chính là hệ thống HVAC. HVAC là thuật ngữ chỉ hệ thống Sưởi ấm, Thông gió và Điều hòa không khí. Hệ thống này đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chất lượng không khí, điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, bảo vệ sức khỏe con người, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các công trình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về HVAC là gì và các thuật ngữ phổ biến trong ngành để giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống quan trọng này, từ đó có thể đưa ra các quyết định hợp lý khi thiết kế và thi công hệ thống HVAC cho công trình của mình.

2. HVAC là gì?

hệ thống HVAC
Hệ thống HVAC

HVAC là từ viết tắt của Heating, Ventilation, and Air Conditioning, tức là sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí. Hệ thống HVAC có nhiệm vụ cung cấp không khí trong lành, điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong các tòa nhà, công trình để mang đến môi trường sống, làm việc và sản xuất tối ưu.

Hệ thống HVAC thường bao gồm các bộ phận cơ bản sau:

  • Heating (Sưởi ấm): Đảm bảo cung cấp nhiệt độ thích hợp trong những ngày lạnh, bao gồm hệ thống lò sưởi và thiết bị làm ấm không khí.

  • Ventilation (Thông gió): Cung cấp và lưu thông không khí sạch, giúp loại bỏ khí độc và chất ô nhiễm, đồng thời giảm độ ẩm.

  • Air Conditioning (Điều hòa không khí): Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống, làm mát trong mùa hè và duy trì nhiệt độ thoải mái.

3. Các thuật ngữ phổ biến trong ngành HVAC

cách thức hoạt động hệ thống HVAC
Cách thức hoạt động hệ thống HVAC

3.1. AHU (Air Handling Unit) – Bộ xử lý không khí

AHU là một thiết bị dùng để xử lý và phân phối không khí trong hệ thống HVAC. Chức năng chính của AHU là lọc, làm mát, sưởi ấm và điều chỉnh độ ẩm của không khí trước khi đưa vào các phòng hoặc không gian cần sử dụng.

  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí lớn, như trong các tòa nhà văn phòng, nhà máy, hoặc các công trình công cộng.

  • Cấu tạo: Bao gồm các bộ phận như quạt, bộ lọc, hệ thống sưởi, máy lạnh, và ống dẫn khí.

3.2. FCU (Fan Coil Unit) – Quạt nối ống gió

FCU là thiết bị điều hòa không khí được lắp đặt trong phòng hoặc các không gian nhỏ, làm mát hoặc sưởi ấm không khí thông qua quạt và hệ thống ống dẫn khí.

  • Ứng dụng: Thường dùng cho các tòa nhà cao tầng, khách sạn, khu căn hộ, nơi không yêu cầu hệ thống điều hòa lớn.

  • Cấu tạo: Gồm quạt, cuộn dây làm mát hoặc làm ấm không khí, bộ lọc và hệ thống ống dẫn.

3.3. VAV (Variable Air Volume) – Khối lượng không khí biến thiên

VAV là hệ thống điều khiển lưu lượng không khí vào các không gian trong một công trình. Hệ thống này có thể thay đổi lượng không khí cung cấp theo từng thời điểm, giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực khác nhau của tòa nhà.

  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống HVAC cần điều chỉnh linh hoạt lưu lượng không khí, chẳng hạn như trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.

  • Lợi ích: Giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí điện năng nhờ việc điều chỉnh lưu lượng không khí dựa trên nhu cầu thực tế.

3.4. Chiller – Máy làm lạnh

Chiller là thiết bị làm lạnh trong hệ thống HVAC, có nhiệm vụ làm mát nước để đưa vào hệ thống điều hòa không khí, giúp làm lạnh không gian trong tòa nhà.

  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống HVAC công nghiệp, khu vực cần làm lạnh lớn như nhà máy, tòa nhà cao tầng.

  • Các loại chiller: Chiller nước (water-cooled) và chiller không khí (air-cooled).

3.5. Damper – Van gió

Damper là van điều chỉnh lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, giúp kiểm soát lượng không khí đi qua các ống gió.

  • Ứng dụng: Dùng trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí để điều chỉnh luồng khí theo yêu cầu của từng không gian.

  • Các loại damper: Van điều chỉnh lưu lượng bằng tay, van điều chỉnh lưu lượng động cơ (motorized damper), van xả khói.

3.6. Return Air / Supply Air – Khí hồi / Khí cấp

  • Return air: Là không khí được hút từ các phòng trong tòa nhà và đưa lại hệ thống AHU để lọc và tái chế.

  • Supply air: Là không khí được cấp vào không gian sống từ hệ thống HVAC sau khi đã qua quá trình làm mát hoặc sưởi ấm.

3.7. Ductwork – Hệ thống ống gió

Ductwork là hệ thống các ống gió dùng để vận chuyển không khí từ các bộ xử lý không khí đến các phòng và khu vực trong tòa nhà.

  • Ứng dụng: Bao gồm các loại ống gió mềm, ống gió cứng, ống gió bảo ôn, giúp dẫn khí từ AHU đến các khu vực cần cung cấp không khí.

3.8. COP / EER – Hệ số hiệu suất năng lượng

  • COP (Coefficient of Performance): Chỉ số hiệu suất làm lạnh của hệ thống điều hòa, giúp đánh giá hiệu quả năng lượng.

  • EER (Energy Efficiency Ratio): Tỷ lệ hiệu suất năng lượng của máy lạnh, là chỉ số giúp so sánh hiệu quả của các thiết bị làm lạnh.

3.9. Refrigerant – Chất làm lạnh

Chất làm lạnh là một chất lỏng hoặc khí được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí và máy lạnh để hấp thụ và giải phóng nhiệt. Các loại chất làm lạnh phổ biến bao gồm R-22, R-410A, R-134A.

4. So sánh giữa các công nghệ HVAC phổ biến

Khi thiết kế hệ thống HVAC cho công trình, có thể lựa chọn các công nghệ khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường. Dưới đây là một số so sánh giữa các công nghệ HVAC phổ biến:

4.1. Hệ thống HVAC trung tâm vs Hệ thống HVAC phân tán

  • Hệ thống HVAC trung tâm: Phù hợp với các công trình lớn, cung cấp không khí và làm mát cho toàn bộ tòa nhà từ một trung tâm duy nhất. Thích hợp với các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.

  • Hệ thống HVAC phân tán: Mỗi phòng hoặc khu vực có một đơn vị điều hòa riêng biệt, phù hợp cho các công trình nhỏ, nhà ở hoặc các tòa nhà cần điều chỉnh riêng biệt cho mỗi không gian.

4.2. Tiêu chí chọn thiết bị HVAC phù hợp

  • Kích thước công trình: Các công trình lớn cần sử dụng hệ thống HVAC trung tâm, trong khi các công trình nhỏ có thể sử dụng hệ thống phân tán.

  • Yêu cầu về tiết kiệm năng lượng: Sử dụng các thiết bị có chỉ số EER hoặc COP cao giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

 👉 Đừng để hệ thống HVAC của bạn hoạt động kém hiệu quả! Liên hệ ngay để được tư vấn về giải pháp tối ưu nhất cho công trình của bạn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

5. Ứng dụng và lưu ý khi thiết kế hệ thống HVAC

  • Ứng dụng: Các hệ thống HVAC được sử dụng trong nhiều công trình, từ nhà ở, tòa nhà văn phòng, cho đến các công trình công nghiệp, bệnh viện, trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất.

  • Lưu ý khi thiết kế: Lựa chọn đúng loại thiết bị, ống gió, và van gió giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc thi công đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ cũng rất quan trọng để hệ thống hoạt động lâu dài và hiệu quả.

Liên Hệ với PRODETECH để Tư Vấn và Cung Cấp Giải Pháp HVAC Tối Ưu

HVAC không chỉ là một hệ thống quan trọng giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm trong các công trình mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và công nghệ liên quan đến HVAC sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi thiết kế và thi công hệ thống cho công trình của mình.

Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng một hệ thống HVAC cho công trình của mình, đừng quên tham khảo kỹ các yếu tố này để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

Chúng tôi cung cấp:

  • Tư vấn miễn phí về các hệ thống HVAC phù hợp với nhu cầu của bạn.

  • Báo giá chi tiết cho các thiết bị HVAC, bao gồm các loại van gió, ống gió, thang máng cáp, vật tư phụ băng keo, gioăng, bảo ôn, gối đỡ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ NM:   Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội.

Địa chỉ VP HN: Shophouse B5-20, KĐT Vinhome Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Địa chỉ VP HCM: Shophouse T18-18 The Manhantta – KĐT Vinhome Grand Park, P. Long Bình, TP Thủ Đức, HCM

Điện thoại :

Giám đốc : Ông Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

Kinh doanh Dự Án : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

Phòng KD Miền Bắc : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Phòng KD Miền Nam: Mr Tám – 0932 563 366

Sai Lầm Phổ Biến Khi Lựa Chọn Van Gió: Van Động Cơ Hay Van Tay Gạt?

Các loại van gió hiện nay
Các loại van gió hiện nay

Khi xây dựng hệ thống thông gió – điều hòa không khí (HVAC), van gió là một trong những thiết bị quan trọng nhưng thường bị đánh giá thấp. Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà các nhà thầu, kỹ sư hay khách hàng cá nhân gặp phải là: Nên chọn van gió động cơ hay van tay gạt? Và cũng chính tại đây, nhiều người mắc phải những sai lầm khiến chi phí đội lên mà hiệu quả lại không tương xứng.

Hãy cùng PRODETECH phân tích và so sánh 2 loại van điều chỉnh lưu lượng phổ biến nhất hiện nay: van gió tay gạtvan gió động cơ, để tránh sai lầm khi lựa chọn nhé.

Các loại van gió PRODETECH
Các loại van gió PRODETECH

I. Van gió tay gạt là gì?

Van tay gạt (Manual Volume Damper) là loại van được vận hành thủ công thông qua cần gạt cơ học. Van này có thể được gắn cho hệ thống ống gió tròn hoặc vuông, và thường lắp ở vị trí cần điều chỉnh lưu lượng khí cố định một lần hoặc thay đổi không thường xuyên.

✅ Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ hơn nhiều so với van động cơ.

  • Lắp đặt đơn giản, không cần cấp điện.

  • Thích hợp cho hệ thống thông gió thông thường, không yêu cầu tự động hóa.

❌ Nhược điểm:

  • Phụ thuộc vào thao tác thủ công, không linh hoạt khi cần điều chỉnh liên tục.

  • Không tích hợp được với hệ thống điều khiển trung tâm hoặc BMS.

🔧 Sản phẩm tiêu biểu tại PRODETECH:

II. Van gió động cơ là gì?

Van gió động cơ (Motorized Damper) là loại van được vận hành tự động thông qua motor điện, có thể tích hợp với các hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (BMS).

✅ Ưu điểm:

  • Tự động hóa cao, điều chỉnh dễ dàng theo thời gian thực.

  • Tối ưu năng lượng khi được điều khiển theo yêu cầu cụ thể của hệ thống.

  • Đáp ứng yêu cầu điều khiển chính xác trong các hệ thống HVAC lớn, hiện đại.

❌ Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với van tay gạt.

  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao hơn, cần đấu nối motor điện.

  • Cần bảo trì định kỳ cho motor.

🔧 Sản phẩm tiêu biểu tại PRODETECH:

Thông số

• Mô-men xoắn 2 Nm / 5 Nm

• Kích thước giảm chấn 0,4 m2 / 1,0 m2

• Nguồn điện AC / DC 24 V và AC 230 V

• Điều khiển 2 điểm và 3 điểm

• 1 công tắc phụ có thể điều chỉnh (SPDT)

• Kích thước trục • Ø6 đến 16 mm tròn / £ 5 đến 12 mm vuông

• Chiều dài trục tối thiểu 40 mm • Hướng quay có thể lựa chọn

• Góc quay có thể điều chỉnh • Thiết bị truyền động với kết nối cáp 1000 mm

Lực quay 16Nm,8Nm, 4Nm
Điện áp 24V
Điều khiển  Đóng mở
Mức độ chống thấm bụi, nước của động cơ IP54.

Thông số

– Mô-men xoắn: 2Nm, 5Nm, 10 Nm

– Nguồn điện: AC / DC 24 V, AC 230 V

– Điều khiển ON/OFF: 2 điểm và 3 điểm

– 1 công tắc phụ có thể điều chỉnh (SPDT)

– Chiều dài trục tối thiểu 45 mm

– Có thể lựa chọn hướng quay

– Có thể điều chỉnh góc quay

– Bộ truyền động với kết nối cáp 1000 mm

III. Sai lầm phổ biến khi chọn van gió

1. Chọn van tay gạt cho hệ thống cần tự động hóa

Nhiều đơn vị cố gắng tiết kiệm chi phí ban đầu bằng cách sử dụng van tay gạt trong hệ thống cần điều khiển tự động, như AHU hoặc FCU. Điều này khiến hệ thống không thể tối ưu năng lượng và phải thay thế về sau.

2. Chọn van động cơ cho hệ thống không cần thiết

Ngược lại, có nơi trang bị van motor cho toàn bộ hệ thống ống gió, kể cả các nhánh phụ không cần kiểm soát lưu lượng tự động. Đây là lãng phí chi phí đầu tư mà không mang lại giá trị gia tăng.

3. Không tính toán vị trí lắp đặt

Một số kỹ sư thiết kế không phân biệt vị trí nên lắp van động cơ hay tay gạt, dẫn đến lắp sai loại hoặc mất công điều chỉnh thủ công trong môi trường khó tiếp cận.

IV. Nên chọn van gió động cơ hay van gạt tay

Tiêu chí Van tay gạt Van động cơ
Cách vận hành Thủ công Tự động bằng motor
Giá thành Rẻ Cao hơn
Lắp đặt Dễ, không cần điện Cần kết nối điện, kỹ thuật cao
Ứng dụng Hệ thống nhỏ, cố định Hệ thống HVAC trung tâm, BMS
Khả năng điều khiển Thủ công, chậm Chính xác, linh hoạt, điều khiển từ xa
Bảo trì Thấp Cần kỹ thuật
Tính năng mở rộng Không Có thể tích hợp BMS

Câu trả lời phụ thuộc vào quy mô công trình, yêu cầu vận hành và ngân sách:

       👉 Dự án nhỏ, không cần điều khiển tự động: Van tay gạt là lựa chọn tối ưu về chi phí.

      👉 Tòa nhà lớn, yêu cầu vận hành thông minh, điều chỉnh thường xuyên: Van động cơ là giải pháp cần thiết.

Lời khuyên từ PRODETECH

Luôn xác định rõ nhu cầu thực tế: Không phải hệ thống nào cũng cần van động cơ.

Tham khảo bản vẽ kỹ thuật HVAC để đặt đúng loại van.

Đừng chọn theo cảm tính hay giá rẻ, hãy tính toán tổng thể hiệu quả lâu dài.

Nhận thi công lắp đặt van điều chỉnh lưu lượng

Phù hợp cho:

  • Nhà xưởng
  • Tòa nhà – trung tâm thương mại
  • Tầng hầm
  • Bệnh viện – trường học
  • Hệ thống HVAC (AHU – FCU – Quạt cấp/hút)

Thi công chuẩn kỹ thuật, nghiệm thu PCCC thuận lợi.

Liên hệ báo giá nhanh

Hotline/Zalo: 0913.554.030

Hỗ trợ 24/7 – Tư vấn miễn phí – Giao hàng trong ngày.

Ngoài van  chúng tôi còn cung cấp, sản xuất các sản phẩm ống gió giá rẻ tại toàn quốc

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ NM:   Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội.

Địa chỉ VP HN: Shophouse B5-20, KĐT Vinhome Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Địa chỉ VP HCM: Shophouse T18-18 The Manhantta – KĐT Vinhome Grand Park, P. Long Bình, TP Thủ Đức, HCM

Điện thoại :

Giám đốc : Ông Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

Kinh doanh Dự Án : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

Phòng KD Miền Bắc : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Phòng KD Miền Nam: Mr Tám – 0932 563 366

Giải pháp bảo vệ nội thất hiệu quả với xốp bọc cạnh bàn

Trong không gian sống hiện đại, sự an toàn và tính thẩm mỹ luôn là yếu tố được nhiều gia đình đặt lên hàng đầu. Đặc biệt là với những gia đình có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi, việc bảo vệ các góc cạnh bàn, ghế, tủ là điều cần thiết để hạn chế va chạm, té ngã gây thương tích.

Thương hiệu ATATA mang đến giải pháp toàn diện với các dòng sản phẩm xốp bọc cạnh bàn chữ U, L, W, kèm theo các phụ kiện bảo vệ như miếng dán chân bàn, đệm xốp bọc góc bàn, đảm bảo an toàn, tiện lợi và tính thẩm mỹ cao cho mọi không gian sống.

1. Xốp bọc cạnh bàn chữ U – Bảo vệ toàn diện, dễ lắp đặt

Xốp bọc cạnh bàn chữ U ATATA là sản phẩm phổ biến nhất trong dòng thiết bị bảo vệ cạnh bàn. Với thiết kế rãnh hình chữ U, sản phẩm ôm sát được vào các cạnh bàn vuông, tủ, kệ mà không cần keo dán phức tạp.

Ưu điểm nổi bật:

  • Chất liệu xốp NBR cao cấp, đàn hồi tốt, bền với thời gian.
  • Dễ dàng cắt theo chiều dài mong muốn, phù hợp với mọi kích cỡ bàn.
  • Chống va đập hiệu quả, giảm tổn thương khi xảy ra va chạm.
  • Màu sắc đa dạng: xanh, vàng, nâu, xám, đen… dễ phối với nội thất.

Ứng dụng:

  • Cạnh bàn làm việc, bàn học.
  • Tủ bếp, kệ tivi, bàn ăn.

2. Xốp bọc cạnh bàn chữ L – Bảo vệ hai chiều, gọn gàng tinh tế

Xốp cạnh bàn chữ L của ATATA được thiết kế để ôm theo hai mặt vuông góc của các loại bàn, tủ. Phù hợp với các vị trí thường xuyên tiếp xúc với người dùng.

Ưu điểm:

  • Thiết kế thông minh giúp bảo vệ cả mặt cạnh và mặt đứng.
  • Chất liệu mềm, nhẹ, dễ dàng vệ sinh và tháo lắp.
  • Bám dính chắc chắn khi sử dụng kèm keo hoặc miếng dán 2 mặt.
  • Phù hợp với cả bàn gỗ, bàn kính, bàn nhựa.

Ứng dụng:

  • Cạnh bàn học trẻ em.
  • Các góc cạnh tủ đặt ở vị trí thấp, dễ va vào.

3. Xốp bọc cạnh bàn chữ W – Lớp bảo vệ kép siêu dày

Xốp chữ W là dòng cao cấp hơn, có thiết kế nhiều lớp gấp lượn như hình chữ W giúp tăng khả năng đàn hồi và bảo vệ tối đa khi va chạm.

Đặc điểm:

  • Thiết kế nhiều lớp tăng khả năng hấp thụ lực va đập.
  • Phù hợp cho các khu vực nhiều trẻ em, nhà trẻ, phòng chơi.
  • Màu sắc nhẹ nhàng, trang nhã.

4. Đệm xốp bọc góc bàn – Giảm chấn góc hiệu quả

Ngoài các loại bọc cạnh, ATATA còn cung cấp các loạđệm xốp góc để bọc những điểm góc vuông sắc nhọn.

  • Thiết kế hình chữ L uốn cong giúp che phủ hoàn toàn góc bàn.
  • Dễ lắp đặt, sử dụng miếng dán 2 mặt siêu dính.
  • Nhiều màu: đen, vàng, hồng, xanh dương…

5. Miếng dán chân bàn – Chống xước sàn & giảm tiếng ồn

Miếng dán chân bàn ATATA có dạng hình vuông hoặc tròn, được làm từ cao su và vật liệu mềm giúp:

  • Giảm tiếng ồn khi kéo ghế, bàn.
  • Tránh trầy xước nền gỗ, sàn đá, sàn gạch.
  • Tăng độ bám, chống trượt hiệu quả.

🔍 So sánh chi tiết 5 loại thiết bị bảo vệ đồ gia dụng ATATA

Tên sản phẩm Hình dáng Kích thước (dự kiến) Chất liệu Ứng dụng Ưu điểm nổi bật  
Xốp bọc cạnh bàn chữ U Hình chữ U Dài 2m, dày 0,8cm, rộng 3,5cm kèm cuộn băng dính dài 3m NBR Bọc cạnh bàn dài, bàn học, bàn kính, gỗ Mềm, đàn hồi cao, chống va đập, dễ lắp đặt Xốp bọc cạnh bàn chữ U
Xốp bọc cạnh bàn chữ L Hình chữ L Dài 2m, dày 1,2 cm, rộng 3,5cm kèm cuộn băng dính dài 3m NBR Bọc mép bàn vuông góc, bàn học, bàn phòng khách Phù hợp góc tường vuông, bám chắc, đa dạng màu sắc
Xốp bọc cạnh bàn chữ W Hình chữ W Dài 2m, dày 0.8cm, rộng 8,4cm kèm cuộn băng dính dài 3m NBR Bàn cạnh cong, cạnh vát Thiết kế răng cưa tăng độ bám, mềm dẻo, đàn hồi Xốp bọc cạnh bàn chữ W
Đệm xốp bọc góc cạnh bàn Góc vuông dày 1-3cm , 2 loại dày: 3.5cmx1.2cm
loại mỏng: 2cmx0.8cm
NBR Bảo vệ góc bàn – cạnh vuông sắc nhọn Dễ lắp, chống chấn thương cho trẻ nhỏ Đệm xốp bọc góc cạnh bàn
Miếng dán lót chân bàn ghế Tròn / Vuông Vuông 2 quy cách:
12 Miếng : 4.6cm x 4,6cm
30 Miếng : 2.7cm x 2.7cm
Tròn :12 miếng tròn( đường kính 46 mm)
Chữ nhật:4 miếng chữ nhật( 145mm X 45 mm)
Cao su chống trượt EVA Lót chân bàn ghế – giảm trầy xước sàn Chống ồn, bám sàn tốt, chống xê dịch, kéo dài tuổi thọ sàn Miếng Đế Dán Lót Chân Bàn Ghế Hình VuôngMiếng Đế Dán Lót Chân Bàn Ghế Hình Vuông
Miếng đế dán lót chân bàn ghếMiếng đế dán lót chân bàn ghế

✅ Gợi ý sử dụng theo mục đích

  • Gia đình có trẻ nhỏ: Ưu tiên xốp chữ U, L, W và đệm bọc góc để tránh va chạm.
  • Phòng học, văn phòng: Dùng xốp chữ U hoặc chữ L để bọc cạnh bàn dài, mép tường.
  • Bảo vệ nội thất sàn gỗ: Dán miếng lót chân bàn ghế chống xước, ồn khi kéo.

Vì sao nên chọn thiết bị bảo vệ nội thất ATATA?

✅ Chất liệu an toàn: Sử dụng cao su NBR, EVA không mùi, không gây kích ứng da, an toàn cho trẻ nhỏ.

✅ Màu sắc đa dạng – thiết kế đẹp mắt: Phù hợp với nhiều phong cách nội thất hiện đại, từ tối giản đến màu sắc tươi sáng.

✅ Thi công dễ dàng: Không cần khoan, vít hay dụng cụ chuyên dụng – chỉ cần bóc dán là xong.

✅ Bền, dễ vệ sinh: Khả năng chống ẩm, không thấm nước, dễ lau sạch bụi bẩn bằng khăn ẩm.

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ NM:   Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội.

Địa chỉ VP HN: Shophouse B5-20, KĐT Vinhome Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Địa chỉ VP HCM: Shophouse T18-18 The Manhantta – KĐT Vinhome Grand Park, P. Long Bình, TP Thủ Đức, HCM

Điện thoại :

Giám đốc : Ông Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

Kinh doanh Dự Án : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

Phòng KD Miền Bắc : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Phòng KD Miền Bắc: Ms. Đỗ Thị An – 034 888 2666

Phòng KD Miền Nam: Mr Tám – 0932 563 366

TOP 3+ ỐNG GIÓ BẠC MỀM PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Trong các hệ thống HVACthông gió, việc lựa chọn đúng loại ống gió mềm là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất làm việc, độ bền và tiết kiệm chi phí. Ba loại ống gió mềm phổ biến hiện nay trên thị trường bao gồm:

  1. Ống gió bạc mềm không bảo ôn

  2. Ống gió bạc mềm có bảo ôn

  3. Ống nhôm nhún

Mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết từng loại ống, giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

1. Ống gió bạc mềm không bảo ôn

Ống gió bạc mềm không bảo ôn là loại ống gió mềm phổ biến, với lớp vỏ ngoài làm từ nhôm, không có lớp bảo ôn. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí, nhưng có một số hạn chế về khả năng cách nhiệt và cách âm.

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính: D80mm – D500mm

  • Dải nhiệt độ hoạt động: ‑30°C đến +150°C

  • Vận tốc dòng khí: 30 m/s

  • Áp suất làm việc: > 2500 Pa

  • Bán kính uốn cong: 0.54 x D (mm)

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 8m 

Ưu điểm

  • Linh hoạt cao, dễ lắp đặt trong các không gian hạn chế.

  • Chi phí thấp so với các loại ống có bảo ôn.

  • Độ bền cao với khả năng chống ăn mòn tốt.

Nhược điểm

  • Khả năng cách nhiệt kém, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và ngưng tụ.

  • Cách âm không tốt, tiếng ồn từ hệ thống ống gió sẽ phát ra.

Ứng dụng

  • Thích hợp cho các hệ thống thông gió trong kho xưởng, nhà máy, hoặc nơi không yêu cầu cách nhiệt cao.

ỐNG GIÓ MỀM KHÔNG BẢO ÔN LOẠI 2 LỚP

2. Ống gió bạc mềm có bảo ôn

ống gió mềm có bảo ôn
ống gió mềm có bảo ôn

Ống gió bạc mềm có bảo ôn là loại ống gió bạc có thêm lớp bảo ôn, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống HVAC yêu cầu giữ nhiệt hoặc lạnh.

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính: D80mm – D500mm

  • Dải nhiệt độ hoạt động: ‑30°C đến +250°C

  • Vận tốc dòng khí: 30 m/s

  • Áp suất làm việc: > 2500 Pa

  • Bán kính uốn cong: 0.54 x D (mm)

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 8m 

Ưu điểm

  • Giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát năng lượng, giữ cho không khí trong hệ thống luôn ổn định.

  • Giảm tiếng ồn và rung động do lớp bảo ôn giúp hấp thụ âm thanh.

  • Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Nhược điểm

  • Chi phí cao hơn so với ống gió bạc không bảo ôn.

  • Kích thước và trọng lượng lớn hơn, ảnh hưởng đến không gian thi công.

Ứng dụng

  • Phù hợp cho các hệ thống điều hòa không khí trong các công trình cao cấp như văn phòng, trung tâm thương mại, hoặc nơi yêu cầu tiết kiệm năng lượng và chống ồn.

3. Ống nhôm nhún (Flexible Aluminium Duct)

ống nhôm nhún hút mùi
ống nhôm nhún hút mùi

Ống nhôm nhún là loại ống gió mềm được làm từ nhôm, có khả năng uốn nắn và linh hoạt cao. Thường được sử dụng trong các hệ thống có yêu cầu thi công nhanh và dễ dàng.

Thông số kỹ thuật

  • Đường kính: D100mm – D500mm

  • Dải nhiệt độ hoạt động: ‑30°C đến +600°C (tùy loại)

  • Vận tốc dòng khí: 30 m/s

  • Áp suất làm việc: 2500 Pa

  • Bán kính uốn cong: 0.54 x D (mm)

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 8m hoặc 10m

Ưu điểm

  • Linh hoạt cao – dễ dàng uốn cong, sử dụng trong không gian chật hẹp.

  • Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công nhanh chóng.

  • Chi phí thấp so với các loại ống gió mềm có bảo ôn.

  • Chịu nhiệt cao, phù hợp với các môi trường có nhiệt độ dao động lớn.

Nhược điểm

  • Thiếu lớp bảo ôn, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt hoặc ngưng tụ hơi.

  • Khả năng cách âm kém, tiếng ồn trong hệ thống gió dễ dàng truyền qua ống.

  • Độ bền không cao nếu sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.

Ứng dụng

  • Hệ thống hút mùi, hút khói, thông gió trong bếp công nghiệp, hoặc nơi cần ống linh hoạt để đi qua các không gian nhỏ và khó tiếp cận.

XEM THÊM :

4. So sánh tổng quan giữa 3 loại ống gió mềm

Kích thước phổ biến: 100mm;125mm;150mm;200mm;250mm;300mm;350mm;400mm;450mm;500mm riêng ống không bảo ôn có 2 loại 1 lớp và 2 lớp

Tiêu chí Ống gió bạc mềm không bảo ôn Ống gió bạc mềm có bảo ôn Ống nhôm nhún
Khả năng cách nhiệt Trung bình Tốt Tốt
Khả năng cách âm và chống rung Trung bình Tốt Trung bình
Linh hoạt thi công Rất cao Cao Cao
Chi phí Thấp Cao Trung bình
Trọng lượng và kích thước Nhỏ Lớn hơn Nhẹ
Ứng dụng phổ biến Kho xưởng, nhà máy(2 lớp), văn phòng Trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng Nhà bếp, xưởng, thông gió phụ trợ
Bảo vệ khỏi ngưng tụ Không Không

👉 👉 👉 BÁO GIÁ ỐNG GIÓ MỀM 2025

@xuongvattuprodetech

🔥 ỐNG GIÓ MỀM CHỊU NHIỆT PRODETECH – LINH HOẠT, BỀN BỈ, CHUYÊN DỤNG CHO HỆ THỐNG THÔNG GIÓ CÔNG NGHIỆP 🔥 Trong các hệ thống điều hòa không khí, thông gió và hút khói công nghiệp, việc lựa chọn ống gió linh hoạt, chịu được nhiệt độ cao là yếu tố quan trọng giúp hệ thống vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí. 👉 Ống gió mềm chịu nhiệt không bảo ôn Prodetech được sản xuất từ vật liệu nhôm nhiều lớp kết hợp khung thép xoắn lò xo cường lực, mang đến độ linh hoạt cao – khả năng chịu nhiệt vượt trội – và độ bền lâu dài trong mọi điều kiện thi công. #onggiomem #onggio #onggiomemvaisimili #ongmem #onggiochongchayei

♬ nhạc nền – Bảo ôn xốp Atata – Xưởng vật tư cơ điện ProDeTech

PRODETECH cung cấp các loại ống gió mềm chất lượng cao với các dòng sản phẩm đa dạng từ ống gió bạc mềm, ống gió bạc mềm có bảo ôn, đến ống nhôm nhún, phù hợp với nhiều loại hệ thống HVAC và ứng dụng trong công nghiệp. Các sản phẩm của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu bền, độ dẻo dai cao, và khả năng chống ăn mòn tốt, giúp đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.https://www.tiktok.com/@xuongvattuprodetech/video/7558449958953766162

  • Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn, đảm bảo tính ổn định và lâu dài cho hệ thống của bạn.

  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ chuyên gia tại PRODETECH luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và hướng dẫn thi công chính xác.

  • Giá cả cạnh tranh: PRODETECH mang đến giải pháp tối ưu với chi phí hợp lý, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc.

6. Kết luận

Việc lựa chọn đúng loại ống gió mềm phụ thuộc vào yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chi phí và môi trường sử dụng. Ống gió bạc mềm không bảo ôn thích hợp cho các hệ thống thông gió đơn giản, ống gió bạc mềm có bảo ôn phù hợp cho hệ thống HVAC đòi hỏi cách nhiệt và chống ồn tốt, trong khi ống nhôm nhún là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nhỏ hoặc cần lắp đặt nhanh.

Chọn đúng sản phẩm giúp đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị.

👉 Liên hệ PRODETECH ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ chọn lựa giải pháp ống gió mềm phù hợp nhất cho công trình của bạn.

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ NM:   Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội.

Địa chỉ VP HN: Shophouse B5-20, KĐT Vinhome Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Địa chỉ VP HCM: Shophouse T18-18 The Manhantta – KĐT Vinhome Grand Park, P. Long Bình, TP Thủ Đức, HCM

Điện thoại :

Giám đốc : Ông Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

Kinh doanh Dự Án : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

Phòng KD Miền Bắc : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Phòng KD Miền Bắc: Ms. Đỗ Thị An – 034 888 2666

Phòng KD Miền Nam: Mr Tám – 0932 563 366

TOP 3+ cổ bạt ống gió phổ biến hiện nay

Cổ bạt ống gió là một phụ kiện chuyên dụng được sử dụng phổ biến trong các hệ thống thông gió, hút khí và điều hòa không khí tại nhà máy, tòa nhà, công trình dân dụng hoặc công nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cấu tạo, công dụng cũng như phân loại của sản phẩm này.

Nếu bạn cũng đang quan tâm đến sản phẩm cổ bạt mềm ống gió, hãy cùng Prodetech.vn tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây.

1. Cổ bạt ống gió là gì?

Cổ bạt ống gió (hay còn gọi là cổ bạt mềm) là phụ kiện dùng để kết nối các đoạn ống gió, thiết bị quạt gió với hệ thống phân phối không khí. Cổ bạt có hình dạng tròn hoặc vuông, được làm từ các loại vải bạt mềm chịu nhiệt, có khả năng co giãn, uốn cong và hấp thụ rung động.

Cổ bạt giúp tăng tính linh hoạt cho hệ thống HVAC, hỗ trợ giảm chấn, giảm tiếng ồn và kết nối các bộ phận khác nhau một cách linh hoạt, an toàn.

Các loại cổ bạt ống gió phổ biến nhất hiện nay
Các loại cổ bạt ống gió phổ biến nhất hiện nay

2. Cấu tạo của cổ bạt ống gió

Sản phẩm cổ bạt ống gió do Prodetech cung cấp có cấu tạo tiêu chuẩn gồm:

  • Phần ống mềm:

    Được làm từ vải sợi thủy tinh, silicone, nano hoặc vải tráng PVC, có khả năng chịu nhiệt từ 150°C đến 600°C tùy loại. Phần này đóng vai trò là đoạn trung gian giữa hai điểm kết nối.

  • Mối nối hai đầu:

    Là phần tiếp xúc giữa cổ bạt với ống gió hoặc quạt gió. Được gia cố chắc chắn, thường dùng khung inox, thép hoặc tôn tráng kẽm, đảm bảo liên kết bền chặt.

  • Khớp co giãn (accordion hoặc dạng gấp khúc):

    Cho phép cổ bạt giãn nở hoặc co lại theo chuyển động rung hoặc nhiệt của hệ thống, từ đó giảm lực tác động và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Dây kẹp, khóa cố định hoặc vành kim loại:

    Được dùng để gắn chặt cổ bạt vào hệ thống, đảm bảo kín khí và an toàn khi vận hành.

1 cuộn nguyên vải bạt silicone chống cháy
1 cuộn nguyên vải bạt silicone chống cháy

📌 Tham khảo sản phẩm thực tế:

3. Chức năng chính của cổ bạt ống gió

Kết nối linh hoạt hệ thống ống gió

Cổ bạt giúp nối các đoạn ống gió với nhau hoặc nối ống gió với các thiết bị như quạt, van gió, miệng gió. Thiết kế mềm mại cho phép dễ dàng điều chỉnh vị trí lắp đặt.

Giảm rung và chống ồn

Trong hệ thống thông gió công suất lớn, động cơ quạt và luồng không khí có thể tạo ra rung động và tiếng ồn. Cổ bạt đóng vai trò như giảm chấn, giúp hệ thống hoạt động êm ái hơn.

Chống chịu nhiệt và hóa chất

Các loại cổ bạt của Prodetech có thể chịu được nhiệt độ cao từ -50°C đến +600°C, chống cháy lan, chịu tia UV, dầu mỡ và hơi hóa chất nhẹ.

Tăng độ bền và an toàn

Giảm tải cho các mối nối, bảo vệ thiết bị khỏi lực kéo, rung hoặc biến dạng – từ đó giúp kéo dài tuổi thọ toàn hệ thống.

Ứng dụng của cổ bạt ống gió
Ứng dụng của cổ bạt ống gió

4. Ứng dụng thực tế của cổ bạt ống gió

Cổ bạt được sử dụng trong hầu hết các hệ thống thông gió HVAC hiện đại:

  • Kết nối quạt gió và ống gió:

    Hấp thụ rung động và dao động từ motor quạt, giảm tiếng ồn truyền đi.

  • Kết nối ống gió với các thiết bị đầu cuối:

    Ví dụ: miệng gió, bộ lọc khí, buồng áp, van điều áp…

  • Hệ thống thông gió công nghiệp:

    Nhà xưởng, nhà máy cần xử lý bụi, khí thải, hoặc làm mát máy móc.

  • Hệ thống điều hòa không khí dân dụng:

    Trung tâm thương mại, khách sạn, tòa nhà văn phòng, bệnh viện…

  • Thông gió trong các phương tiện vận tải:

    Xe bus, container lạnh, phòng máy trên tàu biển, tàu hỏa.

5. Các loại cổ bạt ống gió phổ biến tại Prodetech

Prodetech cung cấp nhiều loại cổ bạt mềm phù hợp từng điều kiện sử dụng:

Loại cổ bạt Nhiệt độ chịu được Ứng dụng
Cổ bạt vải PVC 150°C -10°C đến 150°C Thông gió nhẹ, môi trường khô
Cổ bạt vải PVC 250°C -10°C đến 250°C Dân dụng, nhà xưởng nhẹ
Cổ bạt silicone sợi thủy tinh -70°C đến 300°C Quạt công nghiệp, HVAC
Cổ bạt chống cháy silicone đặc biệt -70°C đến 300°C Phòng sạch, phòng lab
Cổ bạt nano chống cháy chịu 600°C -50°C đến 600°C Nhà máy nhiệt điện, lò hơi

👉 Xem tất cả tại: https://prodetech.vn/danh_muc_san_pham/co-bat-ong-gio

6. Vì sao nên chọn cổ bạt ống gió Prodetech?

  • 🏭 Sản xuất trực tiếp, giá gốc xưởng

  • 🧪 Chất liệu đạt tiêu chuẩn ISO, chống cháy, chịu nhiệt cao

  • 🔩 Đầy đủ mẫu mã, kích thước thiết kế theo yêu cầu

  • 🚛 Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi

  • 📞 Tư vấn kỹ thuật 1:1, báo giá nhanh – hỗ trợ chuyên sâu

✅ Kết luận

Cổ bạt ống gió là phụ kiện nhỏ nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các hệ thống thông gió hiện đại. Sản phẩm không chỉ giúp kết nối các đoạn ống một cách linh hoạt, mà còn góp phần giảm rung, giảm ồn, tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống HVAC.

Nếu bạn đang tìm cổ bạt mềm chất lượng, bền bỉ, giá tốt, hãy liên hệ ngay với Prodetech.vn để được tư vấn và nhận báo giá ưu đãi!

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ NM:   Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội.

Địa chỉ VP HN: Shophouse B5-20, KĐT Vinhome Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Địa chỉ VP HCM: Shophouse T18-18 The Manhantta – KĐT Vinhome Grand Park, P. Long Bình, TP Thủ Đức, HCM

Điện thoại :

Giám đốc : Ông Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

Kinh doanh Dự Án : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

Phòng KD Miền Bắc : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Phòng KD Miền Bắc: Ms. Đỗ Thị An – 034 888 2666

Phòng KD Miền Nam: Mr Tám – 0932 563 366

Top 3+ tiêu âm ống gió phổ biến hiện nay

Tiêu âm ống gió là gì?

Tiêu âm ống gió- Giải pháp giảm ồn tối ưu cho hệ thống HVAC
Tiêu âm ống gió- Giải pháp giảm ồn tối ưu cho hệ thống HVAC

Tiêu âm ống gió (duct silencer, sound attenuator) là thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió HVAC nhằm hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn do quạt gió hoặc thiết bị xử lý không khí phát sinh khi không khí lưu thông qua ống gió.

Sản phẩm tiêu âm của Prodetech được thiết kế chuyên dụng để:

  • Giảm độ ồn trong không gian làm việc, bệnh viện, phòng sạch…

  • Không ảnh hưởng đến áp suất gió hoặc lưu lượng khí.

  • Phù hợp với mọi cấu hình hệ thống thông gió hiện nay.

Vị trí lắp đặt lý tưởng của tiêu âm ống gió

  • Sau quạt gió hoặc AHU (Air Handling Unit)

  • Gần miệng gió cấp – hồi

  • Trước các đầu cấp khí hoặc ở khu vực có nhu cầu cách âm cao

Cấu tạo & nguyên lý hoạt động của tiêu âm Prodetech

Cấu tạo sản phẩm:

Tiêu âm của Prodetech được cấu tạo từ 3 phần chính:

  • Lớp vỏ ngoài: tôn tráng kẽm, inox hoặc tôn mạ kẽm – chống rung, chống va đập.

  • Vách cách âm: tôn đục lỗ (perforated) kết hợp bông khoáng/hấp thụ âm – giúp triệt tiêu tiếng ồn.

  • Baffles/vách ngăn âm: giúp chia luồng khí và tối ưu đường truyền sóng âm thanh, giảm tiếng ồn hiệu quả.

Nguyên lý hoạt động:

  • 🔸 Insertion Loss – Giảm âm truyền qua:

    Là khả năng triệt tiêu mức âm thanh đo được sau khi lắp tiêu âm.

    → Có thể đạt từ 15–30 dB, tùy vào loại vật liệu, chiều dài tiêu âm và số lượng baffles.

    🔸 Giảm tổn thất áp suất:

    Thiết kế khí động học tối ưu của sản phẩm Prodetech giúp giảm tối đa áp suất bị thất thoát. Điều này rất quan trọng vì tăng áp suất sẽ làm tăng công suất quạt gió, gây lãng phí điện năng.

    🔸 Ngăn tạp âm tái sinh (regenerated noise):

    Sản phẩm được thiết kế để hạn chế tối đa âm thanh phát sinh do ma sát không khí bên trong ống gió, nhờ đó tạo ra không gian yên tĩnh hơn và vận hành ổn định hơn.

🛠️ Các loại tiêu âm ống gió phổ biến tại Prodetech

1. Tiêu âm tròn (Dạng ống)

Tiêu âm dạng tròn
Tiêu âm dạng tròn
  • Hình trụ, gắn vào ống gió tròn.

  • Hiệu quả giảm âm cao, đặc biệt với hệ thống có không gian hạn chế.

  • Có thể dùng với hệ thống gió cấp hoặc hồi.

👉 Sản phẩm tham khảo: Tiêu âm tròn – Prodetech

2. Tiêu âm hộp chữ nhật có vách ngăn (Rectangular Silencer)

Tiêu âm hình chữ nhật có vách ngăn
Tiêu âm hình chữ nhật có vách ngăn
  • Thiết kế dạng hộp chữ nhật có nhiều vách ngăn.

  • Khả năng giảm âm mạnh mẽ, phổ biến trong hệ thống gió thương mại.

  • Có thể thiết kế theo yêu cầu kích thước.

👉 Sản phẩm tham khảo: Tiêu âm chữ nhật có vách ngăn – Prodetech

3. Tiêu âm hộp (Box Silencer)

Tiêu âm dạng hộp
Tiêu âm dạng hộp
  • Thiết kế đơn giản dạng hộp, dùng bông khoáng hoặc mút hấp thụ âm.

  • Phù hợp cho lắp đặt phía sau quạt hoặc khu vực cần xử lý âm thanh cục bộ.

👉 Sản phẩm tham khảo: Tiêu âm hộp – Prodetech

👍 Ưu & Nhược điểm của tiêu âm ống gió Prodetech

Ưu điểm:

  • Giảm tiếng ồn hiệu quả lên đến 30 dB

  • Không ảnh hưởng đến lưu lượng khí nếu thiết kế đúng

  • Chất lượng gia công cao – độ bền lớn

  • Dễ dàng lắp đặt – tùy chỉnh theo yêu cầu

  • Phù hợp nhiều hệ thống HVAC: trung tâm thương mại, phòng sạch, xưởng sản xuất…

Nhược điểm:

  • Có thể làm tăng áp suất nếu dùng sai loại hoặc cấu hình không hợp lý

  • Một số dạng reactive silencer chỉ hiệu quả ở dải tần hẹp

📌 Cách chọn tiêu âm phù hợp cho công trình

  1. Xác định nhu cầu giảm âm (dB)

    → Môi trường: văn phòng, nhà máy, bệnh viện… có yêu cầu khác nhau.

  2. Chọn hình dạng & kích thước:

    → Ống tròn dùng tiêu âm tròn, ống vuông dùng tiêu âm chữ nhật.

  3. Cân bằng giữa giảm âm & tổn thất áp suất:

    → Thiết kế càng tối ưu, tổn thất càng thấp.

  4. Vị trí lắp đặt:

    → Gần nguồn ồn (quạt gió, máy AHU), nên bố trí sau co/ống để giảm cộng hưởng.

📣 Kết luận 

Tiêu âm ống gió Prodetech là giải pháp toàn diện giúp:

  • Tối ưu hiệu suất hệ thống HVAC

  • Giảm ồn, nâng cao chất lượng môi trường

  • Đảm bảo thẩm mỹ và dễ thi công

Liên hệ tư vấn – nhận báo giá ngay hôm nay:

📞 Hotline: 0913 554 030

🌐 Website: https://prodetech.vn

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ NM:   Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội.

Địa chỉ VP HN: Shophouse B5-20, KĐT Vinhome Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Địa chỉ VP HCM: Shophouse T18-18 The Manhantta – KĐT Vinhome Grand Park, P. Long Bình, TP Thủ Đức, HCM

Điện thoại :

Giám đốc : Ông Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

Kinh doanh Dự Án : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

Phòng KD Miền Bắc : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Phòng KD Miền Bắc: Ms. Đỗ Thị An – 034 888 2666

Phòng KD Miền Nam: Mr Tám – 0932 563 366

Liên hệ

Điện thoại

0913 554 030

Email

tai.nguyenxuan@prodetech.vn