Welcome to 3W tape!
Trong các dự án cơ điện (M&E), ống gió là hạng mục quan trọng, ảnh hưởng đến lưu thông khí, thông gió và phòng cháy chữa cháy. Tuy nhiên, rất nhiều chủ đầu tư hoặc nhà thầu khi yêu cầu báo giá ống gió lại thắc mắc vì sao các nhà sản xuất không thể báo giá ngay mà luôn hỏi lại: “Anh/chị có bản vẽ hay khối lượng chi tiết không?”.
Sự thật là: báo giá ống gió không thể đưa ra chính xác nếu không có đơn hàng cụ thể. Dưới đây là những lý do rõ ràng, thực tế nhất.
Không giống như các vật liệu phổ thông như thép cây, tôn cuộn hay ống nước có thể niêm yết theo kg hoặc mét dài, ống gió là sản phẩm sản xuất theo kích thước và yêu cầu riêng biệt của từng dự án. Vì vậy:
Mỗi công trình có kích thước ống khác nhau.
Độ dày tôn khác nhau (0.5mm – 1.2mm).
Chủng loại khác nhau: ống vuông, ống tròn, ống xoắn, ống mềm…
Hệ thống ống gió có thể đi nổi, đi âm trần, bọc bảo ôn, bọc chống cháy EI…

Do đó, không thể có một bảng giá chung áp dụng cho tất cả các khách hàng. Mỗi đơn hàng cần được bóc tách chi tiết thì mới báo giá chính xác.
Ống gió thường được sản xuất từ các vật liệu như:
Tôn mạ kẽm (phổ biến nhất).
Inox (cho môi trường ăn mòn, phòng sạch).
Thép đen (cho ống gió chịu nhiệt, chống cháy).
Những nguyên liệu này có giá biến động liên tục theo thị trường, đặc biệt là trong các giai đoạn cao điểm xây dựng.
Ví dụ:
Giá tôn có thể thay đổi hàng tuần theo giá nhập khẩu, tỷ giá ngoại tệ.
Giá thép có thể tăng/giảm mạnh theo tình hình quốc tế.
=> Không xác định được thời điểm sản xuất – không thể tính đúng đơn giá.
Một hệ thống ống gió không chỉ bao gồm các đoạn ống thẳng. Trên thực tế, phần chiếm nhiều chi phí hơn lại chính là phụ kiện như:
Co, cút chuyển hướng.
Chữ T, côn thu.
Mặt bích, nẹp, ke góc, ty ren.
Van gió, cửa gió, ống nối mềm…
Các phụ kiện này có mức giá cao hơn và thời gian sản xuất lâu hơn. Nếu chỉ tính theo diện tích ống mà không xét đến phụ kiện, báo giá sẽ lệch rất xa thực tế.
📌 Ví dụ thực tế:
| Thành phần | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m² quy đổi) |
|---|---|
| Ống thẳng | 200.000 – 250.000đ/m² |
| Cút, côn, T | 350.000 – 600.000đ/m² |
Nếu không bóc tách từ bản vẽ, tỷ lệ giữa ống thẳng và phụ kiện có thể chênh lệch rất lớn, dẫn tới báo giá sai lệch từ 20% – 40%.

Bản vẽ kỹ thuật (AutoCAD, PDF) hoặc bảng khối lượng BOQ là căn cứ duy nhất để bóc tách chính xác số lượng vật tư. Từ đó mới có thể xác định:
Tổng diện tích ống thẳng.
Số lượng phụ kiện cần sản xuất.
Loại vật liệu và độ dày từng đoạn.
Yêu cầu bọc chống cháy, bảo ôn hay sơn phủ…
Nếu không có thông tin này, đơn vị sản xuất không thể biết cần báo giá cho loại gì, số lượng bao nhiêu, từ đó không thể tính giá đúng.
Trong quá trình triển khai thực tế, nhà thầu có thể thay đổi:
Bản vẽ shop drawing.
Hướng tuyến ống gió do vướng dầm, trần, kết cấu.
Phát sinh thêm phụ kiện như co nối, cửa gió, van lửa…
Do đó, nếu báo giá một cách “chung chung” từ đầu, nhà cung cấp rất dễ bị lỗ vì phát sinh vật tư và nhân công. Đồng thời, chủ đầu tư cũng khó kiểm soát được chi phí.

Để đưa ra báo giá ống gió chính xác và cạnh tranh nhất, đơn vị sản xuất thường yêu cầu:
Bản vẽ kỹ thuật: AutoCAD hoặc PDF.
Danh sách kích thước ống và phụ kiện (nếu có).
Bảng khối lượng (BOQ): nếu đã được bóc tách từ trước.
Dựa vào đó, nhà cung cấp sẽ:
Phân loại vật tư và phụ kiện.
Tính toán tỷ lệ ống – phụ kiện.
Tối ưu vật liệu theo khổ tôn tiêu chuẩn.
Tính đơn giá/m² thực tế, báo giá sát ngân sách.
Báo giá ống gió không thể áp dụng bảng giá chung vì mỗi dự án có thiết kế, vật liệu, và tỷ lệ phụ kiện khác nhau. Đồng thời, giá vật tư đầu vào luôn biến động và khối lượng sản xuất thường phát sinh trong quá trình thi công.
👉 Chỉ khi có đơn hàng cụ thể – bản vẽ rõ ràng – bảng khối lượng đầy đủ, nhà sản xuất mới có thể báo giá đúng, tối ưu chi phí và hỗ trợ tốt cho chủ đầu tư.
Hãy chuẩn bị sẵn bản vẽ hoặc bảng khối lượng, gửi ngay cho đơn vị sản xuất để nhận báo giá chi tiết – sát thực tế – tối ưu chi phí.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH
Địa chỉ: Thôn 4 – Phú Cát – Quốc Oai – Hà Nội
Văn phòng :B5-20 KĐT Vinhome Gardenia Hàm Nghi, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội
Điện thoại :
C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ; https://nanoflex.com.vn ; https://https://atata.com.vn ; http://microflex.com.vn
0913 554 030
tai.nguyenxuan@prodetech.vn