Welcome to 3W tape!

Gọi cho chúng tôi 24/7

0913.554.030

E-mail

tai.nguyenxuan@prodetech.vn

Tìm hiểu về hệ thống giá đỡ ống gió: Cấu tạo, chức năng và quy trình lắp đặt chi tiết

Hệ thống giá đỡ ống gió là một thành phần không thể thiếu trong các công trình hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc cố định và nâng đỡ ống gió, đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của quá trình lưu thông không khí. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, vai trò, quy trình lắp đặt và các ứng dụng của hệ thống này.

 Hệ Thống Giá Đỡ Ống Gió Là Gì?

Hệ thống giá đỡ ống gió là tập hợp các thiết bị và phụ kiện được thiết kế để giữ vững và hỗ trợ các ống gió trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí. Với vật liệu chất lượng cao như thép mạ kẽm hoặc thép sơn tĩnh điện, hệ thống này đảm bảo khả năng chịu lực, chống gỉ và thích nghi tốt với các môi trường khắc nghiệt.

Các ưu điểm nổi bật của hệ thống giá đỡ ống gió:

  • Độ bền cao: Khả năng chịu lực tốt, chống rung lắc.
  • Tiện lợi: Dễ lắp đặt, tháo rời và bảo trì.
  • Hiệu quả: Đảm bảo vị trí chính xác của ống gió trong mọi điều kiện.
Tìm hiểu về hệ thống giá đỡ ống gió: Cấu tạo, chức năng và quy trình lắp đặt chi tiết
Tìm hiểu về hệ thống giá đỡ ống gió: Cấu tạo, chức năng và quy trình lắp đặt chi tiết

Cấu Tạo Của Hệ Thống Giá Đỡ Ống Gió

Hệ thống giá đỡ ống gió bao gồm các thành phần chính sau:

 Thanh Giá Đỡ

  • Vai trò: Là thành phần chính chịu lực và cố định hệ thống.
  • Vật liệu: Thép mạ kẽm hoặc thép sơn tĩnh điện, chống gỉ sét hiệu quả.
  • Loại phổ biến: Thanh Unistrut, thanh sắt V.

 Ty Ren

  • Chức năng: Kết nối giá đỡ với trần nhà hoặc các bề mặt khác.
  • Vật liệu: Thép mạ kẽm, đảm bảo độ bền và tính ổn định cao.

Kẹp Treo Ống Gió

  • Nhiệm vụ: Giữ cố định ống gió vào giá đỡ.
  • Thiết kế linh hoạt: Có thể điều chỉnh kích thước để phù hợp với từng loại ống gió.

Bu Lông Và Ốc Vít

  • Chức năng: Kết nối và cố định các thành phần của hệ thống với nhau.
  • Độ an toàn: Đảm bảo liên kết chặt chẽ, ngăn chặn sự cố trong quá trình vận hành.

Tất cả các thành phần này được thiết kế để dễ dàng lắp đặt, giảm thiểu chi phí và thời gian bảo trì.

 Vai Trò Của Hệ Thống Giá Đỡ Ống Gió

Duy Trì Hoạt Động Ổn Định Của Hệ Thống Thông Gió

Giá đỡ giúp cố định các ống gió, tránh tình trạng rung lắc hoặc biến dạng khi hệ thống hoạt động. Điều này góp phần giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo hiệu quả lưu thông không khí.

Bảo Vệ Ống Gió

Hệ thống giá đỡ ngăn chặn tác động cơ học hoặc va đập từ môi trường bên ngoài, kéo dài tuổi thọ cho ống gió.

Tối Ưu Hóa Không Gian

Bố trí giá đỡ hợp lý giúp tiết kiệm không gian, tạo sự gọn gàng và đảm bảo an toàn trong công trình.

Quy Trình Lắp Đặt Hệ Thống Giá Đỡ Ống Gió

 Chuẩn Bị Nguyên Vật Liệu

  • Thanh giá đỡ, ty ren, kẹp treo, bu lông và ốc vít.
  • Công cụ hỗ trợ như máy khoan, cờ lê, và bản vẽ thiết kế chi tiết.
  • Đảm bảo vật liệu và thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình.

Tiến Hành Lắp Đặt

  • Bước 1: Xác định vị trí lắp đặt giá đỡ theo bản vẽ.
  • Bước 2: Cố định thanh giá đỡ vào trần hoặc bề mặt thông qua ty ren.
  • Bước 3: Lắp đặt kẹp treo và đưa ống gió vào vị trí.
  • Bước 4: Điều chỉnh và cố định các thành phần để đảm bảo hệ thống ổn định.

Kiểm Tra Và Nghiệm Thu

  • Kiểm tra độ chắc chắn của bu lông, ốc vít và các mối nối.
  • Đảm bảo ống gió không rung lắc hoặc dịch chuyển khi vận hành.
  • Tiến hành nghiệm thu, đảm bảo hệ thống đạt tiêu chuẩn trước khi đưa vào sử dụng.
Tìm hiểu về hệ thống giá đỡ ống gió: Cấu tạo, chức năng và quy trình lắp đặt chi tiết
Tìm hiểu về hệ thống giá đỡ ống gió: Cấu tạo, chức năng và quy trình lắp đặt chi tiết

 Ứng Dụng Của Hệ Thống Giá Đỡ Ống Gió

Hệ thống giá đỡ ống gió được ứng dụng rộng rãi trong các loại công trình:

  • Tòa nhà cao tầng: Đảm bảo sự ổn định của hệ thống điều hòa không khí.
  • Nhà máy và khu công nghiệp: Hỗ trợ hệ thống thông gió duy trì môi trường làm việc an toàn.
  • Trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học: Góp phần tạo nên không gian thông thoáng, trong lành.
  • Công trình lớn như khách sạn, nhà máy: Đáp ứng yêu cầu lưu thông không khí lớn và ổn định.

Liên hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Km 16+500 Đại lộ Thăng Long, KCN Yên Sơn, Quốc Oai, Hà Nội

Văn phòng đại diện:  Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Hotline: 0913.554.030 / 0904.698.379/0936.382.469

Website : atata.com.vnnanoflex.com.vn ;microflex.com.vn3wtape.vn3wpolyme.vnwww.prodetech.vn

 

Các Loại Van Gió và Ứng Dụng Trong Hệ Thống Thông Gió

Van gió là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống thông gió. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng không khí, ngăn chặn lửa, và đảm bảo chất lượng không khí trong các công trình xây dựng.

1. Phân loại van gió theo chức năng

Dựa vào chức năng,  được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có một vai trò cụ thể trong hệ thống thông gió:

  • Van điều chỉnh lưu lượng:
    • Van VCD (Volume Control Damper): Điều chỉnh lưu lượng gió trên đường ống gió.
    • Van OBD (Opposed Blade Volume Damper): Điều chỉnh lưu lượng gió trên cửa gió.
  • Van chặn lửa:
    • Van FD (Fire Damper): Ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói qua đường ống gió trong trường hợp hỏa hoạn.
    • Van MFD (Multi-Functional Damper): Kết hợp chức năng của van chặn lửa và van điều chỉnh lưu lượng.
  • Van một chiều:
    • Van NRD (Non Return Damper): Chỉ cho phép không khí đi theo một chiều, ngăn chặn dòng khí ngược.
  • Van xả áp:
    • Van PRD (Pressure Relief Damper): Giảm áp suất đột ngột trong hệ thống thông gió.
  • Van gió điện:
    • Được điều khiển bằng điện, cho phép điều chỉnh lưu lượng gió một cách chính xác.

2. Ứng dụng của các loại van gió

  • Van VCD và OBD: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió để điều chỉnh lưu lượng gió đến từng khu vực, đảm bảo sự cân bằng nhiệt độ và độ ẩm.
  • Van FD và MFD: Bắt buộc phải lắp đặt ở những vị trí có yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy, như các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện.
  • Van NRD: Được sử dụng để ngăn chặn không khí từ các khu vực ô nhiễm tràn vào các khu vực sạch, bảo vệ chất lượng không khí.
  • Van PRD: Được lắp đặt ở những vị trí có nguy cơ xảy ra áp suất đột ngột, như các hệ thống thông gió trong nhà máy, hầm, bãi đậu xe.
  • Van điện: Được sử dụng trong các hệ thống thông gió tự động, giúp điều khiển lưu lượng gió một cách chính xác và linh hoạt.

3. Các yếu tố cần lưu ý khi chọn van gió

  • Kích thước: Chọn van có kích thước phù hợp với đường ống gió.
  • Vật liệu: Chọn vật liệu phù hợp với môi trường làm việc và yêu cầu về độ bền.
  • Áp suất làm việc: Chọn van có thể chịu được áp suất làm việc của hệ thống.
  • Lưu lượng gió: Chọn van có lưu lượng gió phù hợp với yêu cầu sử dụng.
  • Chức năng: Chọn loại van phù hợp với chức năng cần thực hiện.

4. Lắp đặt và bảo dưỡng van gió

  • Lắp đặt: phải được lắp đặt đúng kỹ thuật, đảm bảo kín khít để tránh rò rỉ không khí.
  • Bảo dưỡng: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng van gió để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

Kết luận

Van gió đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn của hệ thống thông gió. Việc lựa chọn và lắp đặt  phù hợp là rất quan trọng. Nếu bạn cần tư vấn thêm về việc lựa chọn và lắp đặt  hãy liên hệ với các chuyên gia trong lĩnh vực này.

Liên Hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; h

Cách lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn

Yêu cầu kỹ thuật và cách lắp đặt ống gió có bảo ôn cách nhiệt

Về không gian lắp đặt ống gió mềm cần đảm bảo như sau:

  • Ống gió mềm cách nhiệt liền kề nhau khoảng cách 25 – 30 mm
  • Ống gió mềm và cáp điện luôn giữ khoảng cách >150mm
  • Đảm bảo tính mỹ thuật như trên mặt ống phải dán keo mượt mà không sần xùi
  • Giá đỡ phải chịu đủ lực để nâng và đỡ ống gió mềm cách nhiệt trong khi vận hành.
  • Đảm bảo vệ sinh sau khi lắp đặt đường ống phải sạch sẽ bên trong lẫn bên ngoài để đảm bảo sử dụng không có khí lạ.
Cách lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn
Cách lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn

Yêu cầu kết quả đảm bảo ống gió mềm

  • Các ống gió mềm cách nhiệt được xoắn và bảo vệ bằng một lớp nhôm cách nhiệt theo yêu cầu bảng thiết kế công trình.
  • Đảm bảo tính chống cháy theo quy định luật PCCC của cơ quan ban ngành.
  • Ống gió mềm phải được lắp vào đúng vị trí theo bảng vẽ đưa ra để đảm bảo sự rung chuyển khi đưa vào hoạt động.
  •  Các vị trí điểm cong phải tuân thủ đúng nguyên tắc đảm bảo an toàn và bán kinh cong không được nhỏ hơn 1,5 bán kính của ống.
  • Ở những đầu nối của ống gió phải sử dụng ống gió tròn bằng tole có tráng kẽm để mối nói có sự có dãn và chống oxi hóa.
  • Đảm bảo khoảng cách khung treo ống gió mềm  không qua xa cũng không quá gần để an toàn tuyệt đối khi sử dụng.

Tại sao nên chọn ống gió mềm có bảo ôn?

Ống gió mềm có bảo ôn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại ống gió khác:

  • Linh hoạt: Dễ dàng uốn cong, thích hợp cho những không gian có nhiều góc cạnh.
  • Cách nhiệt tốt: Giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
  • Lắp đặt nhanh chóng: Tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Khả năng giảm ồn: Giúp giảm tiếng ồn từ hệ thống thông gió.

Các bước lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn

  1. Chuẩn bị dụng cụ:

    • Kéo cắt ống gió
    • Băng keo nhôm
    • Keo dán chuyên dụng
    • Thước đo
    • Bút đánh dấu
    • Các phụ kiện đi kèm (nếu có)
  2. Đo đạc và cắt ống:

    • Đo chính xác kích thước ống gió cần lắp đặt.
    • Sử dụng kéo cắt ống gió để cắt ống theo kích thước đã đo. Đảm bảo đường cắt vuông góc và không bị xù lông.
  3. Kết nối ống gió:

    • Mối nối thẳng: Chồng hai đầu ống vào nhau, sau đó dùng băng keo nhôm quấn chặt để tạo mối nối kín.
    • Mối nối góc: Sử dụng các phụ kiện như cút, tê để tạo góc. Đảm bảo các mối nối được cố định chắc chắn và kín khít.
  4. Cách nhiệt:

    • Quấn lớp bảo ôn quanh ống gió, đảm bảo lớp bảo ôn phủ kín toàn bộ bề mặt ống.
    • Sử dụng băng keo nhôm để cố định lớp bảo ôn, tránh tình trạng bị bong tróc.
  5. Lắp đặt ống gió lên hệ thống:

    • Sử dụng các phụ kiện như giá đỡ, dây treo để cố định ống gió lên trần nhà hoặc tường.
    • Đảm bảo ống gió được lắp đặt chắc chắn, không bị rung lắc khi hệ thống hoạt động.
  6. Kiểm tra và hoàn thiện:

    • Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống ống gió để đảm bảo không có rò rỉ khí hoặc các vấn đề khác.
    • Sửa chữa các lỗi nếu có.
    • Vệ sinh sạch sẽ khu vực thi công.

Lưu ý khi lắp đặt ống gió mềm có bảo ôn

  • Chọn đúng loại ống: Chọn loại ống có kích thước, độ dày và chất liệu phù hợp với yêu cầu của hệ thống.
  • Đảm bảo kín khít: Các mối nối phải được dán kín để tránh rò rỉ khí và giảm hiệu quả của hệ thống.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Tuân thủ các quy trình kỹ thuật để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả hoạt động.

Lợi ích khi lắp đặt đúng kỹ thuật

  • Đảm bảo luồng không khí lưu thông tốt, duy trì hiệu quả làm mát hoặc sưởi ấm.
  • Giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống HVAC.
  • Tăng tuổi thọ và độ bền của ống gió cũng như toàn bộ hệ thống.

Liên Hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://atata.com.vn ; 3wtape.vn.; http://microflex.com.vn

Nẹp ống gió: Hướng dẫn chọn mua và ứng dụng

Nẹp ống gió là một trong những phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống thông gió. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đoạn ống gió, đảm bảo sự kín khít và ổn định cho hệ thống. Dưới đây là các loại nẹp ống gió phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay:

Mặt bích ống gió: Hướng dẫn chọn mua và ứng dụng
Mặt bích ống gió: Hướng dẫn chọn mua và ứng dụng

1. Công dụng của nẹp ống gió

Mặt bích ống gió mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong hệ thống thông gió:

  • Kết nối chặt chẽ các đoạn ống gió: Giảm thiểu tình trạng rò rỉ không khí, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
  • Tăng độ ổn định: Giảm rung động và tiếng ồn, cải thiện hiệu quả vận hành của hệ thống.
  • Kéo dài tuổi thọ hệ thống: Chất liệu bền chắc, chống ăn mòn, nâng cao độ bền và thời gian sử dụng của hệ thống thông gió.

2. Các loại nẹp ống gió phổ biến

2.1. Nẹp TDF (Nẹp ống gió vuông)

  • Nẹp TDF là một loại phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống ống gió, đặc biệt là đối với ống gió vuông. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đoạn ống gió lại với nhau, tạo thành một hệ thống thông gió kín, đảm bảo hiệu quả làm việc của toàn bộ hệ thống.

    Công dụng chính của nẹp TDF:

    • Kết nối ống gió: Nẹp TDF được sử dụng để nối các đoạn ống gió vuông lại với nhau một cách chắc chắn và kín khít. Điều này giúp ngăn ngừa rò rỉ không khí, đảm bảo lưu lượng khí đi qua hệ thống được ổn định.
    • Tăng cường độ bền: Nẹp TDF giúp tăng cường độ bền cho toàn bộ hệ thống ống gió. Khi các đoạn ống gió được nối với nhau bằng nẹp, chúng sẽ tạo thành một khối thống nhất, chịu được áp lực và các tác động ngoại lực tốt hơn.
    • Đảm bảo tính thẩm mỹ: Nẹp TDF được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau, giúp cho hệ thống ống gió trở nên gọn gàng, thẩm mỹ hơn.
    • Dễ dàng lắp đặt: Nẹp TDF có cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt. Việc kết nối các đoạn ống gió bằng nẹp TDF không yêu cầu kỹ thuật cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Mặt bích TDF
Nẹp TDF

Ưu điểm của nẹp TDF:

  • Khả năng chịu lực tốt: Nẹp TDF được làm từ vật liệu có độ bền cao, chịu được lực va đập và áp suất lớn.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nẹp TDF thường được làm từ vật liệu không gỉ, chống ăn mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ của hệ thống.

  • Đa dạng kích thước: Nẹp TDF có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại ống gió.

  • Dễ dàng thay thế: Nếu nẹp TDF bị hỏng, bạn có thể dễ dàng thay thế mà không cần phải thay thế toàn bộ hệ thống ống gió.

 

2.2.Nẹp TDC ống gió vuông

  • Nẹp TDC là một loại phụ kiện không thể thiếu trong hệ thống ống gió vuông, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các đoạn ống gió lại với nhau. Để hiểu rõ hơn về loại nẹp này, chúng ta cùng đi sâu vào ưu nhược điểm và ứng dụng của nó.

    Ưu điểm của Nẹp TDC

    • Kết nối chắc chắn: Nẹp TDC được thiết kế để tạo ra một kết nối chắc chắn giữa các đoạn ống gió vuông, đảm bảo không có rò rỉ không khí, giúp tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống.
    • Lắp đặt dễ dàng: Việc lắp đặt nẹp TDC tương đối đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
    • Độ bền cao: Nẹp TDC thường được làm từ vật liệu có độ bền cao, chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ của hệ thống.
    • Đa dạng kích thước: Nẹp TDC có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại ống gió vuông, đáp ứng được nhu cầu của nhiều công trình.

    Nhược điểm của Nẹp TDC

    • Chi phí: So với một số loại nẹp khác, nẹp TDC có thể có chi phí cao hơn do cấu tạo và vật liệu.
    • Yêu cầu kỹ thuật: Việc lắp đặt nẹp TDC đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo độ kín khít của mối nối.
Mặt bích TDC
Mặt bích TDC

Ứng dụng của Nẹp TDC

Nẹp TDC được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió, điều hòa không khí, đặc biệt là trong các công trình:

  • Dân dụng: Chung cư, nhà ở, văn phòng…
  • Công nghiệp: Nhà máy, xí nghiệp, trung tâm thương mại…
  • Công cộng: Bệnh viện, trường học, sân bay…

"<yoastmark

2.3. Nẹp V (Nẹp ống gió vuông góc)

Nẹp V được sử dụng để kết nối hai đoạn ống gió vuông góc với nhau.

  • Ưu điểm: Dễ dàng lắp đặt, tạo góc vuông chính xác.
  • Nhược điểm: Độ kín khít có thể không cao bằng các loại nẹp khác.
  • Ứng dụng: Sử dụng cho các hệ thống thông gió có nhiều góc vuông.

2.4. Nẹp Mặt bích liền ống

Nẹp mặt bích liền ống là một loại phụ kiện ống gió được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió.

Ưu điểm của nẹp mặt bích liền ống:

  • Độ kín khít cao: Việc tạo hình liền mạch giữa nẹp và ống gió giúp giảm thiểu tối đa các khe hở, đảm bảo không khí lưu thông một cách hiệu quả và không bị thất thoát.
  • Độ bền cao: Kết cấu liền mạch tăng cường độ cứng và độ bền của hệ thống ống gió, chịu được áp lực và tác động ngoại lực tốt hơn.
  • Thẩm mỹ cao: Thiết kế liền mạch tạo nên vẻ ngoài thẩm mỹ hơn cho hệ thống ống gió, đặc biệt khi lắp đặt ở những vị trí dễ nhìn.
  • Dễ dàng lắp đặt: Việc lắp đặt nẹp mặt bích liền ống tương đối đơn giản và nhanh chóng, không yêu cầu kỹ thuật cao.

Nhược điểm của nẹp mặt bích liền ống:

  • Khó sửa chữa: Nếu xảy ra sự cố hoặc hư hỏng ở vị trí nẹp, việc sửa chữa sẽ khó khăn hơn so với các loại nẹp khác.
  • Chi phí cao hơn: So với các loại nẹp thông thường, nẹp mặt bích liền ống thường có giá thành cao hơn do yêu cầu về kỹ thuật sản xuất.
  • Khó khăn trong việc thay đổi thiết kế: Một khi hệ thống ống gió đã được lắp đặt bằng nẹp mặt bích liền ống, việc thay đổi thiết kế sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.

 

Mặt bích liền ống
Mặt bích liền ống

Ứng dụng của nẹp mặt bích liền ống:

  • Thông gió trung tâm: Nẹp mặt bích liền ống được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió trung tâm của các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất…
  • Điều hòa không khí: Loại nẹp này cũng được ứng dụng trong các hệ thống điều hòa không khí để đảm bảo sự phân phối không khí đều và ổn định.
  • Hệ thống hút khói, khử mùi: Nẹp mặt bích liền ống giúp ngăn chặn sự rò rỉ khí độc hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng 

4. Lưu ý khi chọn mặt bích ống gió

Việc lựa chọn mặt bích ống gió phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống thông gió. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:

1. Chất liệu:
  • Tương thích với ống gió: Chất liệu của mặt bích phải tương thích với chất liệu của ống gió để đảm bảo độ kín khít và tránh phản ứng hóa học.
  • Khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực: hệ thống hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn, cần chọn mặt bích có khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt.
  • Khả năng chống ăn mòn: Đối với môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất, nên chọn mặt bích làm bằng vật liệu chống ăn mòn như inox.
2. Kích thước:
  • Đường kính: Đường kính mặt bích phải tương thích với đường kính ống gió để đảm bảo kết nối chặt chẽ.
  • Độ dày: Độ dày của mặt bích phụ thuộc vào áp suất của hệ thống và kích thước ống gió.
3. Tiêu chuẩn:
  •  Kỹ thuật: Mặt bích phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, độ dày, vật liệu và quy trình sản xuất.
  • Tiêu chuẩn an toàn: Đảm bảo mặt bích đáp ứng các yêu cầu về an toàn trong quá trình sử dụng.
4. Nhà sản xuất:
  • Uy tín: Nên chọn sản phẩm của các nhà sản xuất uy tín, có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị thông gió.
  • Bảo hành: Chế độ bảo hành sản phẩm là yếu tố quan trọng cần xem xét.
5. Yêu cầu của dự án:
  • Môi trường làm việc: Môi trường làm việc của hệ thống sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu và loại mặt bích.
  • Áp suất: Áp suất của hệ thống sẽ quyết định độ dày và vật liệu của mặt bích.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ làm việc của hệ thống sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt của mặt bích.

Các yếu tố khác cần lưu ý:

    • Trọng lượng: Nếu hệ thống được lắp đặt ở vị trí cao hoặc trên trần, cần chọn mặt bích có trọng lượng nhẹ.
    • Giá thành: Cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá thành và chất lượng sản phẩm.

Kết luận
Mặt bích ống gió không chỉ là phụ kiện đơn thuần mà còn góp phần quan trọng  của hệ thống thông gió. Prodetech cam kết cung cấp các loại mặt bích chất lượng cao, phù hợp với mọi yêu cầu công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết!

Liên Hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://atata.com.vn ; 3wtape.vn.; http://microflex.com.vn

 

Sự giống và khác nhau giữa hệ thống VAV và CAV trong điều tiết không khí

Trong lĩnh vực điều hòa không khí, hệ thống VAV (Variable Air Volume) và CAV (Constant Air Volume) là hai hệ thống được sử dụng phổ biến. Mặc dù cùng phục vụ mục tiêu điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không gian, nhưng hai hệ thống này lại có những đặc điểm riêng biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự giống nhau và khác nhau giữa hệ thống VAV và CAV, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp cho từng không gian.

Sự giống và khác nhau giữa hệ thống VAV và CAV trong điều tiết không khí
Sự giống và khác nhau giữa hệ thống VAV và CAV trong điều tiết không khí

Hệ thống CAV (Constant Air Volume)

 

Nguyên lý hoạt động của hệ thống VAV

Hệ thống VAV, hay hệ thống lưu lượng không khí biến đổi, là một hệ thống điều hòa không khí hiện đại, cho phép điều chỉnh lưu lượng không khí cung cấp cho từng khu vực một cách linh hoạt. Khác với hệ thống CAV, nơi lưu lượng không khí được giữ cố định, hệ thống VAV sẽ tự động điều chỉnh lượng không khí cấp vào để đáp ứng nhu cầu làm lạnh hoặc sưởi ấm của từng khu vực.

Nguyên lý hoạt động:

    • AHU (Air Handling Unit): Thiết bị xử lý không khí trung tâm cung cấp không khí đã được xử lý (làm lạnh, làm nóng, lọc) vào hệ thống ống gió.
    • Ống gió: Hệ thống ống dẫn không khí từ AHU đến các khu vực sử dụng.
    • VAV box: Là thiết bị đầu cuối, được lắp đặt tại các khu vực cần điều hòa. VAV box sẽ điều chỉnh lưu lượng không khí cấp vào dựa trên tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ trong phòng.
    • Cảm biến nhiệt độ: Đặt trong phòng, đo nhiệt độ và gửi tín hiệu về VAV box để điều chỉnh lưu lượng không khí.

 

CAV
CAV

 

 

Ứng dụng của hệ thống CAV (Constant Air Volume)

Hệ thống CAV, mặc dù có những hạn chế về tiết kiệm năng lượng, vẫn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:

1. Tòa nhà dân dụng:
  • Căn hộ: Các căn hộ trong chung cư thường sử dụng hệ thống CAV do chi phí đầu tư thấp và dễ lắp đặt.
  • Nhà ở riêng lẻ: Một số ngôi nhà riêng lẻ cũng sử dụng hệ thống CAV, đặc biệt là những ngôi nhà có diện tích nhỏ và yêu cầu về điều hòa không khí không quá cao.
2. Tòa nhà công nghiệp:
  • Nhà xưởng: Các nhà xưởng sản xuất thường sử dụng hệ thống CAV để cung cấp không khí sạch và làm mát cho công nhân.
  • Kho lạnh: Hệ thống CAV có thể được sử dụng để duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh.
3. Tòa nhà thương mại:
  • Văn phòng nhỏ: Các văn phòng nhỏ, cửa hàng, showroom thường sử dụng hệ thống CAV để tiết kiệm chi phí.
  • Tòa nhà hành chính: Một số tòa nhà hành chính cũng sử dụng hệ thống CAV, đặc biệt là những tòa nhà có tuổi đời lâu năm.
4. Các ứng dụng khác:
  • Bệnh viện: Hệ thống CAV có thể được sử dụng để cung cấp không khí sạch và kiểm soát độ ẩm trong các phòng bệnh.
  • Trường học: Hệ thống CAV có thể được sử dụng để cung cấp không khí sạch và làm mát cho các lớp học.

Hệ thống VAV (Variable Air Volume)

Nguyên lý hoạt động của hệ thống VAV

Hệ thống VAV, hay hệ thống lưu lượng không khí biến đổi, là một hệ thống điều hòa không khí hiện đại, cho phép điều chỉnh lưu lượng không khí cung cấp cho từng khu vực một cách linh hoạt. Khác với hệ thống CAV, nơi lưu lượng không khí được giữ cố định, hệ thống VAV sẽ tự động điều chỉnh lượng không khí cấp vào để đáp ứng nhu cầu làm lạnh hoặc sưởi ấm của từng khu vực.

Nguyên lý hoạt động:

      • AHU (Air Handling Unit): Thiết bị xử lý không khí trung tâm cung cấp không khí đã được xử lý (làm lạnh, làm nóng, lọc) vào hệ thống ống gió.
      • Ống gió: Hệ thống ống dẫn không khí từ AHU đến các khu vực sử dụng.
      • VAV box: Là thiết bị đầu cuối, được lắp đặt tại các khu vực cần điều hòa. VAV box sẽ điều chỉnh lưu lượng không khí cấp vào dựa trên tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ trong phòng.
      • Cảm biến nhiệt độ: Đặt trong phòng, đo nhiệt độ và gửi tín hiệu về VAV box để điều chỉnh lưu lượng không khí.
VAV
VAV
Ưu điểm của hệ thống VAV
  • Tiết kiệm năng lượng: Hệ thống chỉ cung cấp lượng không khí cần thiết cho từng khu vực, giúp giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng.
  • Điều khiển nhiệt độ chính xác: Mỗi khu vực đều có thể được điều chỉnh nhiệt độ độc lập, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
  • Linh hoạt: Hệ thống VAV có thể dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu thay đổi của tòa nhà.
  • Tăng cường chất lượng không khí: Việc cung cấp lượng không khí tươi phù hợp giúp cải thiện chất lượng không khí trong phòng.
Nhược điểm của hệ thống VAV
  • Chi phí đầu tư cao: Hệ thống VAV có cấu tạo phức tạp hơn hệ thống CAV nên chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Việc thiết kế và lắp đặt hệ thống VAV đòi hỏi kỹ thuật cao hơn.
  • Bảo trì phức tạp: Hệ thống VAV có nhiều thành phần hơn nên việc bảo trì cũng phức tạp hơn.
Ứng dụng của hệ thống VAV
  • Tòa nhà cao tầng: Hệ thống VAV được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn, bệnh viện…
  • Trung tâm thương mại: Hệ thống VAV giúp điều hòa không khí cho các khu vực khác nhau trong trung tâm thương mại một cách hiệu quả.
  • Nhà máy sản xuất: Hệ thống VAV có thể được sử dụng để điều hòa không khí trong các khu vực sản xuất, phòng thí nghiệm…

Bảng so sánh  giữa hệ thống VAV và CAV

Tính năng Hệ thống CAV Hệ thống VAV
Lưu lượng không khí Cố định Thay đổi
Điều khiển nhiệt độ Khó điều chỉnh chính xác cho từng khu vực Điều chỉnh nhiệt độ chính xác cho từng khu vực
Tiêu thụ năng lượng Cao Thấp
Chi phí đầu tư Thấp Cao
Độ phức tạp Thấp Cao
Linh hoạt Thấp Cao

Khi nào nên chọn hệ thống VAV và khi nào nên chọn hệ thống CAV?

  • Chọn hệ thống CAV:
    • Các tòa nhà có tải lạnh tương đối đồng đều.
    • Yêu cầu về chi phí đầu tư thấp.
    • Không yêu cầu điều khiển nhiệt độ quá chính xác cho từng khu vực.
  • Chọn hệ thống VAV:
    • Các tòa nhà có tải lạnh thay đổi lớn giữa các khu vực.
    • Yêu cầu về tiết kiệm năng lượng.
    • Cần điều khiển nhiệt độ chính xác cho từng khu vực.

Kết luận

Việc lựa chọn giữa hệ thống VAV và CAV phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: quy mô tòa nhà, tải lạnh, yêu cầu về nhiệt độ, ngân sách đầu tư. Mỗi hệ thống đều có những ưu và nhược điểm riêng. Do đó, cần có sự tư vấn của các chuyên gia để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

 

Liên Hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://atata.com.vn ; 3wtape.vn.; http://microflex.com.vn

Sản phẩm Việt Nam Prodetech chinh phục thị trường Indonesia, góp phần vào các dự án lớn

Công ty TNHH MTV Prodetech, đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất vật liệu cách nhiệt, cách âm tại Việt Nam. Với chất lượng vượt trội và sự đa dạng về sản phẩm, Prodetech đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án lớn tại đất nước vạn đảo.

Indonesia, với nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ và nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng ngày càng cao, là một thị trường vô cùng tiềm năng. Prodetech đã nắm bắt cơ hội này và đưa ra những giải pháp toàn diện cho các vấn đề về cách nhiệt, cách âm trong xây dựng.

Các sản phẩm của Prodetech như NanoFlex, Atata, 3WTAPE… đã được ứng dụng thành công trong nhiều dự án lớn tại Indonesia, từ các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại cho đến các công trình công nghiệp. Sự tin tưởng của các đối tác đã khẳng định chất lượng và uy tín của thương hiệu Prodetech.

 

Prodetech – Thương hiệu Việt Nam tỏa sáng tại Indonesia

Giữa muôn vàn thương hiệu trên thị trường quốc tế, Prodetech, một doanh nghiệp Việt Nam, đã khẳng định vị thế của mình bằng việc góp mặt trong nhiều dự án lớn tại Indonesia. Với những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và sự am hiểu sâu sắc về thị trường, Prodetech đã chinh phục được khách hàng khó tính và trở thành một đối tác tin cậy.

Sản phẩm Việt Nam “ghi điểm” tại xứ vạn đảo

Indonesia, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và nhu cầu về các giải pháp xây dựng hiện đại ngày càng tăng, đã trở thành một thị trường đầy tiềm năng.

  • Tòa nhà cao tầng: Hệ thống ống gió, van gió, cửa gió của Prodetech góp phần tạo nên một môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
  • Trung tâm thương mại: Các sản phẩm cách âm, cách nhiệt của Prodetech giúp đảm bảo không gian mua sắm yên tĩnh và thoáng mát.
  • Khách sạn: Hệ thống thông gió, điều hòa không khí của Prodetech mang đến sự thoải mái tối đa cho khách hàng.
  • Nhà máy sản xuất: Các sản phẩm chống cháy, chịu nhiệt của Prodetech đảm bảo an toàn cho công nhân và thiết bị.

Vậy đâu là bí quyết giúp Prodetech thành công tại thị trường Indonesia?

  • Chất lượng vượt trội: Các sản phẩm của Prodetech được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của các dự án lớn.
  • Giá cả cạnh tranh: Với chính sách giá cả hợp lý, Prodetech đã tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khác.
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên của  luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn thiết kế đến lắp đặt và bảo trì.
  • Hiểu biết sâu sắc về thị trường: Nhờ việc nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường Indonesia,  đã đưa ra những giải pháp phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
  • Mạng lưới phân phối rộng khắp: Prodetech đã xây dựng một mạng lưới phân phối rộng khắp tại Indonesia, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm.

Những thách thức và cơ hội

Việc thâm nhập thị trường Indonesia cũng không hề dễ dàng. Prodetech đã phải đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu quốc tế, thủ tục hải quan phức tạp và sự khác biệt về văn hóa kinh doanh. 

Thành công của Prodetech tại Indonesia không chỉ là niềm tự hào của doanh nghiệp mà còn góp phần quảng bá hình ảnh của Việt Nam như một đất nước có ngành công nghiệp sản xuất phát triển.

Tương lai phía trước

Với những thành công đã đạt được, Prodetech đặt mục tiêu sẽ tiếp tục mở rộng thị trường tại Indonesia và các nước Đông Nam Á khác. Công ty sẽ không ngừng cải tiến sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Sự thành công của Prodetech là một minh chứng rõ ràng cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có khả năng cạnh tranh và giành được thị phần trên thị trường quốc tế.

Liên Hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://atata.com.vn ; 3wtape.vn.; http://microflex.com.vn

 

Những hoạt động trong chuỗi sự kiện triển lãm HVAC Indonesia và VietBuild Hà Nội của Prodetech

HVAC- R Indonesia 2024 – Điểm đến cho công nghệ tiên tiến ngành điều hòa không khí và cách nhiệt

Sự kiện HVAC-R Indonesia được biết đến như một trong những triển lãm lớn nhất khu vực Đông Nam Á trong lĩnh vực điều hòa không khí, thông gió, cách âm và cách nhiệt. Triển lãm là cơ hội để các doanh nghiệp toàn cầu giới thiệu các giải pháp công nghệ mới nhất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường. Năm nay, với sự tham gia của hơn 500 thương hiệu quốc tế từ các quốc gia hàng đầu, HVAC-R Indonesia không chỉ là nơi giới thiệu sản phẩm mà còn là nền tảng để kết nối, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.

Hvacr indonesia
Hvacr indonesia

VietBuild Hà Nội 2024 – Ngày hội ngành xây dựng Việt Nam

Trong chuỗi sự kiện quan trọng của năm, VietBuild Hà Nội 2024 lần thứ ba sẽ diễn ra với chủ đề “Trang trí nội ngoại thất – Kiến trúc – Bất động sản & Vật liệu xây dựng”. Đây là triển lãm lớn trong ngành xây dựng và nội thất Việt Nam, thu hút  sự tham gia của hơn 1.200 gian hàng của gần 500 doanh nghiệp trong và ngoài nước với những sản phẩm mới, công nghệ tiên tiến, thương hiệu từ nhiều quốc gia tham dự.

VietBuild không chỉ là nơi quy tụ các doanh nghiệp trong nước mà còn là diễn đàn quốc tế, nơi các chuyên gia, kiến trúc sư và nhà đầu tư có thể trao đổi, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác. Sự kiện này còn là cơ hội tuyệt vời cho người tiêu dùng tiếp cận và tìm hiểu các dòng sản phẩm mới nhất, từ vật liệu xây dựng đến các sản phẩm trang trí nội thất.

Vietbuild Hà Nội
Vietbuild Hà Nội

Các sản phẩm tiêu biểu của Prodetech tại HVACR Indonesia và VietBuild Hà Nội

Tại hai sự kiện lớn này Prodetech giới thiệu các sản phẩm hiệu quả kinh tế cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng:

  1. ATATA – Cao su xốp NBR tỷ trọng cao: Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng trong hệ thống điều hòa không khí và làm mát công nghiệp.
  2. PRODETECH – Ống gió (thường & EI), van gió, cửa gió: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy, phù hợp cho các tòa nhà lớn.
  3. MICROFLEX – Cao su xốp EPDM tỷ trọng cao: Giải pháp cách nhiệt cao cấp, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu tốt.
  4. NANOFLEX – Cao su xốp NBR tỷ trọng trung bình: Sản phẩm với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống HVAC.
  5. 3WTAPE – Băng dính & màng phủ PVC, nhôm, gioăng: Giải pháp linh hoạt cho việc lắp đặt và bảo vệ hệ thống cách âm, cách nhiệt.
  6. BEEFLEX – Bảo ôn chịu nhiệt độ cao (350°C, 750°C, 1350°C): Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, phù hợp cho các công trình công nghiệp và thương mại.

Sản xuất năng lượng sạch và bền vững – Xu hướng tương lai của ngành HVAC

Tại HVAC Indonesia và VietBuild Hà Nội, một trong những xu hướng được quan tâm hàng đầu là việc áp dụng các giải pháp sản xuất năng lượng sạchbền vững. Các doanh nghiệp trong ngành HVAC và xây dựng đang không ngừng nghiên cứu và phát triển các sản phẩm giúp giảm thiểu khí thải carbon và sử dụng năng lượng tái tạo.

Sản phẩm của DETI CO., Ltd, đặc biệt là NANOFLEXBEEFLEX, được thiết kế để giảm thiểu thất thoát nhiệttối ưu hóa hiệu quả năng lượng, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về bảo vệ môi trường. Những cải tiến này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào bảo vệ hành tinh.

 Tầm nhìn tương lai và cam kết từ Prodetech

Với việc tham gia HVAC Indonesia và VietBuild Hà Nội 2024, Prodetech không chỉ mong muốn giới thiệu các sản phẩm chất lượng cao mà còn thể hiện cam kết đối với tương lai bền vững của ngành công nghiệp điều hòa không khí và xây dựng. Công ty luôn đặt mục tiêu sản xuất sạch, không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong và ngoài nước.

Liên Hệ

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://atata.com.vn ; 3wtape.vn.; http://microflex.com.vn

7 loại van gió chống cháy phổ biến trong hệ thống M&E

Trong hệ thống M&E (Cơ điện), van gió đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng không khí và bảo vệ an toàn cháy nổ. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại van gió và tránh nhầm lẫn trong quá trình lựa chọn và sử dụng, Prodetech xin giới thiệu 7 loại van gió phổ biến mà chúng tôi sản xuất và cung cấp.

Vai trò của van gió trong hệ thống M&E

Van gió là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống cơ điện (M&E). Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng và kiểm soát dòng không khí, đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống thông gió và điều hòa không khí.

Các vai trò chính của van gió:

  • Điều chỉnh lưu lượng gió: Van gió giúp điều chỉnh lượng không khí đi qua các ống gió, đảm bảo mỗi khu vực nhận được lượng gió phù hợp với nhu cầu sử dụng.
  • Phân phối gió: Van gió phân phối không khí đến các khu vực khác nhau trong tòa nhà, giúp đảm bảo sự cân bằng áp suất và nhiệt độ.
  • Kiểm soát hướng gió: Một số loại van gió có khả năng điều chỉnh hướng thổi của luồng gió, giúp tối ưu hóa hiệu quả làm lạnh hoặc sưởi ấm.
  • Ngăn chặn lửa và khói: Van gió chống cháy có chức năng ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.
  • Cân bằng áp suất: Van gió giúp cân bằng áp suất trong hệ thống ống gió, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu khí.
  • Bảo vệ thiết bị: Van gió giúp bảo vệ các thiết bị trong hệ thống thông gió khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài.

Các loại van gió phổ biến trong hệ thống M&E

1.Van điều chỉnh lưu lượng VCD

Van điều chỉnh lưu lượng VCD (Volume Control Damper) dùng để điều chỉnh lưu lượng gió trong ống gió thông qua việc điều chỉnh cánh van. Có hai loại hình dạng là vuông và tròn, VCD giúp phân phối đều lưu lượng gió qua các cửa gió và ống gió trong hệ thống.

Cấu tạo:

  • Thân van: Thường làm bằng kim loại hoặc vật liệu composite, có hình dạng vuông hoặc tròn.
  • Lá van: Là các tấm kim loại có thể xoay hoặc trượt để điều chỉnh tiết diện thông gió.
  • Cơ cấu điều khiển: Có thể là tay quay, tay gạt hoặc motor điều khiển từ xa.

Nguyên lý hoạt động:

Bằng cách thay đổi góc mở của các lá van, van VCD có thể điều chỉnh diện tích thông gió, từ đó làm thay đổi lưu lượng không khí đi qua. Khi cần giảm lưu lượng, các lá van sẽ đóng lại, và ngược lại, khi cần tăng lưu lượng, các lá van sẽ mở rộng.

Ưu điểm của van VCD

  • Dễ dàng điều chỉnh: Có thể dễ dàng điều chỉnh lưu lượng gió bằng tay quay hoặc motor.
  • Độ bền cao: Được làm từ vật liệu chất lượng, có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Đa dạng mẫu mã: Có nhiều loại van VCD với các kích thước và hình dạng khác nhau để phù hợp với nhiều loại hệ thống.

Ứng dụng của van VCD

Van VCD được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí của các công trình như:

  • Tòa nhà cao tầng: Điều chỉnh lưu lượng gió cho từng tầng, từng phòng.
  • Trung tâm thương mại: Phân phối không khí đều đến các khu vực khác nhau.
  • Nhà máy, xí nghiệp: Điều chỉnh lưu lượng gió cho các khu vực sản xuất.
  • Bệnh viện: Đảm bảo chất lượng không khí trong phòng mổ, phòng bệnh.
Van điều chỉnh lưu lượng VCD
Van điều chỉnh lưu lượng VCD

2. Van gió OBD

Van gió OBD (Opposed Blade Volume Damper) thường được lắp trên cửa gió cấp để điều chỉnh lượng gió cấp ra. Van này có hai loại hình dạng tròn và vuông, sử dụng các lá nhôm sơn tĩnh điện màu đen và điều chỉnh bằng tay thông qua bánh răng nhựa.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

  • Thân van: Thường làm bằng kim loại hoặc vật liệu composite, có hình tròn hoặc vuông.
  • Lá van: Hai lá van đối xứng nhau, được làm từ vật liệu nhẹ và bền.
  • Cơ cấu điều khiển: Có thể là tay quay, tay gạt hoặc motor điều khiển từ xa.

Nguyên lý hoạt động:

Khi xoay các lá van, diện tích thông gió sẽ thay đổi. Khi các lá van đóng lại, không khí sẽ không thể đi qua. Khi các lá van mở rộng, lưu lượng không khí sẽ tăng lên.

Ưu điểm của van gió OBD

  • Điều chỉnh lưu lượng chính xác: Nhờ cơ cấu lá van đối xứng, việc điều chỉnh lưu lượng trở nên chính xác hơn so với các loại van khác.
  • Cấu tạo đơn giản: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
  • Độ bền cao: Được làm từ vật liệu chất lượng, có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại van khác, van OBD có giá thành khá cạnh tranh.

Ứng dụng của van gió OBD

Van gió OBD được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Điều hòa không khí: Điều chỉnh lượng gió cấp vào phòng để đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định.
  • Hệ thống thông gió: Kiểm soát lưu lượng gió trong các ống gió, giúp phân phối không khí đều khắp.
  • Hệ thống hút khói: Ngăn chặn khói lan rộng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
VAN CUA GIO OBD
VAN CUA GIO OBD

3.Van gió MD

Van gió MD (Motorised Damper) là loại van được điều khiển đóng mở bằng động cơ, thường sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí để điều chỉnh lưu lượng không khí ngoài trời cấp vào phòng, bổ sung oxy.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

  • Thân van: Thường làm bằng kim loại hoặc vật liệu composite, có hình tròn hoặc vuông.
  • Lá van: Làm bằng vật liệu nhẹ và bền, có thể là một hoặc nhiều lá.
  • Động cơ: Động cơ điện được sử dụng để điều khiển việc đóng mở các lá van.
  • Bộ điều khiển: Có thể là bộ điều khiển đơn giản hoặc tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm của tòa nhà.

Nguyên lý hoạt động:

Khi nhận được tín hiệu từ bộ điều khiển, động cơ sẽ hoạt động, làm quay các lá van để điều chỉnh diện tích thông gió. Nhờ đó, lưu lượng không khí đi qua van sẽ thay đổi theo yêu cầu.

Ưu điểm của van gió MD

  • Điều khiển tự động: Giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc điều khiển bằng tay.
  • Chính xác: Điều chỉnh lưu lượng gió một cách chính xác, đáp ứng nhu cầu của từng khu vực.
  • Linh hoạt: Có thể tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động của tòa nhà, giúp quản lý và điều khiển hệ thống một cách hiệu quả.
  • An toàn: Các van MD hiện đại thường được trang bị các tính năng bảo vệ quá tải, quá nhiệt, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng.

Ứng dụng của van gió MD

Van gió MD được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như:

  • Tòa nhà cao tầng: Điều chỉnh lưu lượng gió cho từng tầng, từng phòng.
  • Trung tâm thương mại: Phân phối không khí đều đến các khu vực khác nhau.
  • Nhà máy, xí nghiệp: Điều chỉnh lưu lượng gió cho các khu vực sản xuất.
  • Bệnh viện: Đảm bảo chất lượng không khí trong phòng mổ, phòng bệnh.
VAN CUA GIO OBD
VAN CUA GIO OBD

4.Van chặn lửa FD

Van chặn lửa FD (Fire Damper) được lắp đặt trong hệ thống phân phối khí và hút khói để ngăn ngọn lửa lan qua các khu vực. Khi nhiệt độ trong van đạt 72°C, cầu chì trong van tan chảy, làm đóng van hoàn toàn, ngăn chặn lửa và khói.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

  • Cấu tạo: Van FD thường được làm bằng vật liệu chịu nhiệt, có cấu tạo đơn giản gồm thân van, lá van và cơ cấu đóng mở.
  • Nguyên lý: Khi nhiệt độ trong ống gió tăng lên vượt quá một ngưỡng nhất định (thường là 72°C), cầu chì nhiệt bên trong van sẽ nóng chảy, làm cho lá van tự động đóng lại, ngăn chặn sự di chuyển của lửa và khói.

     

Vai trò của van chặn lửa FD

  • Ngăn chặn cháy lan: Đây là chức năng chính của van FD. Khi có hỏa hoạn, van sẽ tự động đóng lại, ngăn chặn lửa và khói lan truyền qua hệ thống ống gió.
  • Bảo vệ tính mạng và tài sản: Bằng cách ngăn chặn cháy lan, van FD giúp bảo vệ tính mạng con người và tài sản.
  • Bảo vệ hệ thống thông gió: Ngăn chặn lửa và khói làm hư hỏng hệ thống thông gió.

Ứng dụng của van chặn lửa FD

Van chặn lửa FD được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, bao gồm:

    • Tòa nhà cao tầng: Bảo vệ các tầng khỏi cháy lan.
    • Trung tâm thương mại: Ngăn chặn lửa lan rộng trong các khu vực khác nhau.
    • Nhà xưởng: Bảo vệ các khu vực sản xuất khỏi hỏa hoạn.
    • Bệnh viện: Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên.
VAN CUA GIO FD
VAN CUA GIO FD

5.Van chặn lửa MFD
       

Van chặn lửa MFD (Motorised Smoke Fire Damper) là loại van chặn lửa tự động sử dụng động cơ, thường được sử dụng trong hệ thống hút khói hành lang. Khi có sự cố cháy, van sẽ nhận tín hiệu từ hệ thống BMS để đóng mở cánh van.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

  • Cấu tạo:
    • Thân van: Thường làm bằng vật liệu chịu nhiệt như thép không gỉ.
    • Lá van: Làm bằng vật liệu chịu nhiệt, có thể là một hoặc nhiều lá.
    • Động cơ: Động cơ điện được sử dụng để điều khiển việc đóng mở các lá van.
    • Cầu chì nhiệt: Phát hiện khi nhiệt độ tăng cao và kích hoạt động cơ đóng van.
    • Bộ điều khiển: Có thể là bộ điều khiển đơn giản hoặc tích hợp vào hệ thống điều khiển trung tâm của tòa nhà.
  • Nguyên lý hoạt động: Khi nhiệt độ xung quanh van tăng lên vượt quá ngưỡng cho phép, cầu chì nhiệt sẽ kích hoạt động cơ, làm cho các lá van đóng lại, ngăn chặn lửa và khói lan truyền.

Ưu điểm của van chặn lửa MFD

Van chặn lửa MFD được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, bao gồm:

  • Tòa nhà cao tầng: Bảo vệ các tầng khỏi cháy lan.
  • Trung tâm thương mại: Ngăn chặn lửa lan rộng trong các khu vực khác nhau.
  • Nhà xưởng: Bảo vệ các khu vực sản xuất khỏi hỏa hoạn.
  • Bệnh viện: Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên.
VAN CUA GIO MFD DAT CHUAN EI
VAN CUA GIO MFD DAT CHUAN EI

6.Van gió xả áp PRD

        Van gió xả áp PRD (Pressure Relief Damper) dùng để cân bằng áp suất trong các khu vực như buồng thang bộ, phòng điều hành, và phòng sạch. Van hoạt động dựa trên áp suất không khí và điều chỉnh đối trọng để đóng mở van.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

  • Cấu tạo:

    • Thân van: Thường làm bằng kim loại hoặc vật liệu composite, có hình tròn hoặc vuông.
    • Lá van: Làm bằng vật liệu nhẹ và bền, có thể là một hoặc nhiều lá.
    • Cơ cấu lò xo: Tạo ra lực để giữ cho lá van đóng lại trong điều kiện bình thường.
    • Màng chắn: Phát hiện sự thay đổi áp suất và kích hoạt cơ cấu mở van.
  • Nguyên lý hoạt động: Khi áp suất trong hệ thống tăng quá mức, màng chắn sẽ bị đẩy vào, làm giảm lực của lò xo và khiến lá van mở ra. Không khí sẽ thoát ra ngoài, làm giảm áp suất trong hệ thống. Khi áp suất trở lại bình thường, lò xo sẽ đẩy lá van đóng lại.

Vai trò của van gió xả áp PRD

  • Bảo vệ hệ thống: Ngăn ngừa hệ thống thông gió bị hư hỏng do áp suất quá lớn.
  • Đảm bảo an toàn: Ngăn chặn các sự cố nổ hoặc rò rỉ khí.
  • Điều chỉnh áp suất: Giúp duy trì áp suất trong hệ thống ở mức ổn định.

Ứng dụng của van gió xả áp PRD

  • Tòa nhà cao tầng: Ngăn chặn áp lực tích tụ trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Hầm, bãi đậu xe: Giảm áp suất khi xảy ra cháy nổ.
  • Hệ thống thông gió công nghiệp: Bảo vệ quạt và các thiết bị khác khỏi áp suất quá lớn.
 
VAN CUA GIO XA AP
VAN CUA GIO XA AP

Tổng kết

Trên đây là giới thiệu về 7 loại van gió cơ bản trong hệ thống M&E, cùng với chức năng và nhiệm vụ của chúng. Để được hỗ trợ kỹ thuật và nhận báo giá chi tiết cho từng loại sản phẩm, hãy liên hệ với chúng tôi. Với trang thiết bị hiện đại, Prodetech cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm van gió chất lượng cao nhất với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vn ; https://atata.com.vn ; http://microflex.com.vn

Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO: Giải Pháp An Toàn Cho Hệ Thống Thông Gió

Trong bối cảnh an toàn phòng cháy chữa cháy ngày càng được đặt lên hàng đầu, việc lựa chọn các giải pháp và vật liệu chống cháy hiệu quả trở nên vô cùng quan trọng. Trong đó, ống gió chống cháy bọc tấm MGO đang được coi là lựa chọn ưu việt, nhờ khả năng chịu lửa vượt trội và độ bền cao.

 

 Ống Gió Chống Cháy Là Gì

Ống gió chống cháy, hay còn gọi là ống gió đạt chuẩn EI, là loại ống được thiết kế để duy trì chức năng thông gió và ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong các công trình khi xảy ra hỏa hoạn. Các ống này đảm bảo giới hạn chịu lửa trong một khoảng thời gian nhất định như EI 30, EI 45, EI 60, EI 90, và EI 120. Cấu trúc của ống gồm hai thành phần chính: tôn mạ kẽm và tấm MGO, trong đó, tấm MGO đóng vai trò như một lớp bảo vệ chịu nhiệt.

 Tấm MGO – Vật Liệu Chống Cháy Tối Ưu

Tấm MGO (Magnesium Oxide) là một vật liệu chống cháy hiệu quả, được sản xuất từ các khoáng chất tự nhiên như Magie oxit, Clorua, Sunphat, đá trân châu và sợi thủy tinh. Với các thành phần không chứa hợp chất dễ bay hơi (VOCs), tấm MGO an toàn cho sức khỏe người dùng và không gây ô nhiễm môi trường.

Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO
Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO

Thành phần cấu tạo chi tiết của tấm MGO:

  • MgO: 45%
  • MgCl2: 15%
  • Đá Perlite: 5%
  • Sợi tổng hợp nhân tạo: 30%
  • Chất phụ gia khác: 5%

Tấm MGO có tính chất vật lý đặc biệt với độ cứng cao, khả năng cách nhiệt tốt, và nhiệt độ nóng chảy lên đến 2852°C, là sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm chống cháy.

 Ưu Điểm Của Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO

Khả năng chống cháy và cách nhiệt vượt trội: Với cấu tạo đặc biệt, ống gió chống cháy MGO có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt hơn các vật liệu khác, đồng thời không phát sinh khói khi tiếp xúc với lửa.

Chống ẩm hiệu quả: Ống gió MGO có khả năng chống thấm lên đến 95%, không bị biến dạng hoặc mục nát trong môi trường ẩm ướt, giúp ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thân thiện với môi trường: Được làm từ các vật liệu tự nhiên, sản phẩm không gây hại cho sức khỏe và môi trường, không phát sinh bụi mịn.

Chống nấm mốc và bảo vệ ống gió: Khả năng chống thấm vượt trội giúp bảo vệ phần ống gió tôn mạ kẽm bên trong, tăng tuổi thọ sản phẩm và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.

Đáp ứng tiêu chuẩn PCCC: Ống gió MGO đã vượt qua nhiều thí nghiệm và được cấp chứng nhận đạt các tiêu chuẩn EI 30 đến EI 120.

 

Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO
Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO

 Ứng Dụng Của Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO

Ống gió chống cháy MGO được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và hệ thống phòng cháy chữa cháy như:

  • Hệ thống thông gió chung cư, tòa nhà cao tầng:

    • Hành lang: Bảo vệ cư dân khỏi nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn khi xảy ra sự cố.
    • Bếp: Ngăn chặn lửa lan rộng từ khu vực nấu ăn, bảo vệ các khu vực lân cận.
    • Hầm để xe: Đảm bảo an toàn cho người và phương tiện, ngăn chặn khói và lửa lan tỏa.
  • Hệ thống thông gió nhà xưởng, công nghiệp:

    • Khu vực sản xuất: Bảo vệ công nhân và thiết bị sản xuất, giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra hỏa hoạn.
    • Kho hàng: Ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ hàng hóa và tài sản.
  • Hệ thống thông gió bệnh viện, trường học:

    • Hành lang, phòng bệnh: Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, nhân viên y tế và học sinh.
    • Phòng phẫu thuật: Tạo môi trường vô trùng, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
  • Hệ thống thông gió khách sạn, nhà hàng:

    • Bếp: Ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ khu vực nấu ăn và các khu vực khác.
    • Hành lang: Đảm bảo an toàn cho khách hàng và nhân viên.
  • Hệ thống thông gió hầm, đường hầm:

    • Hầm giao thông: Bảo vệ người và phương tiện di chuyển, ngăn chặn khói và lửa lan tỏa.
    • Hầm kỹ thuật: Bảo vệ các thiết bị kỹ thuật quan trọng.

Mua Ống Gió Chống Cháy Bọc Tấm MGO Ở Đâu?

Hiện nay, Prodetech tự hào là nhà sản xuất hàng đầu cung cấp ống gió chống cháy MGO chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn PCCC và được sử dụng rộng rãi trong các dự án lớn nhỏ. Hãy lựa chọn Prodetch để đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.

CÔNG TY TNHH MTV PRODETECH

Địa chỉ:  Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai – Hà Nội

 Shop-house B5-20, KĐT Vinhomes Gardenia, Đ. Hàm Nghi, P. Mỹ Đình, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Điện thoại :

C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030

KD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379

KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469

Website:prodetech.vn ; beeflex.vn ;  https://nanoflex.com.vnhttps://atata.com.vn ; http://microflex.com.vn

 

Liên hệ

Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm Quy trình quản lý sản xuất được tuân thủ chặt chẽ theo hệ thống tiêu chuẩn ISO 9001:2008 và ISO 14000:2004.

Điện thoại

0913 554 030

Email

tai.nguyenxuan@prodetech.vn