Welcome to 3W tape!
Trong các hệ thống thông gió, điều hòa và ống dẫn công nghiệp, việc sử dụng các gối đỡ PU Foam (Polyurethane Foam) ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính năng cách nhiệt, giảm rung, chống va đập và bảo vệ thiết bị. Với Bảng kích thước gối đỡ PU Foam mới nhất 2025, sản phẩm không chỉ giúp duy trì hiệu suất hoạt động của hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo trì và cải thiện hiệu quả vận hành.
Gối đỡ PU Foam là một trong những phụ kiện quan trọng trong các hệ thống cơ điện, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà máy, hệ thống HVAC, ống dẫn chất lỏng, ống gas, và cả trong các hệ thống chiller, air handler. Các gối đỡ này có khả năng chịu lực tốt, giảm ma sát, chống rung và giúp bảo vệ các đường ống, thiết bị khỏi những tác động bên ngoài.
Các gối đỡ PU Foam mang lại những ưu điểm như:
Dưới đây là bảng kích thước chi tiết cho các loại gối đỡ PU Foam, được phân loại theo các hình dạng khác nhau như gối đỡ hình vuông, hình tròn, gối đỡ cho chiller, resting shoe, và guide shoe. Các gối đỡ này có sẵn với nhiều kích cỡ khác nhau để đáp ứng yêu cầu của các hệ thống khác nhau.

2.1 Gối đỡ PU FOAM
| DN | Đường kính thực tế (mm) | Độ dày gối đỡ PU Foam (mm) | Chiều dài gối đỡ PU Foam (mm) |
|---|---|---|---|
| 15A | 22 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 20A | 28 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 25A | 34 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 32A | 43 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 40A | 49 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 50A | 60 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 65A | 74 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 80A | 89 | 25,32,40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 100A | 114 | 40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 125A | 140 | 40,50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 150A | 168 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 200A | 219 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 250A | 273 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 300A | 325 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 350A | 355 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 400A | 406 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 450A | 457 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
| 500A | 508 | 50 | 40, 50, 80, 100, 200 |
Tính năng:
2.2 Gối đỡ chiller
| Mã sản phẩm | Hình ảnh thực tế | Pipe | L | B | H | C | T1 | T2 | T3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Code: CS1 | ![]() |
2 1/2″ | 300 | 75 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 |
| 3″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 | ||
| 4″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 | ||
| Code: CS2 | ![]() |
8″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 |
| 10″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 | ||
| 12″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 | ||
| Code: CS3 | ![]() |
14″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 |
| Code: CS4 | 30″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 | |
| 32″ | 300 | 150 | 150 | 50 | 9 | 6 | 9 |
2.3 Gối đỡ resting
| Mã sản phẩm | Hình ảnh thực tế | Pipe | L | B | H | C | T1 | T2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Code: RS1 | 2 1/2″ | 300 | 75 | 200 | 60 | 9 | 9 | |
| 3″ | 300 | 150 | 200 | 60 | 9 | 9 | ||
| 4″ | 300 | 150 | 200 | 60 | 9 | 9 | ||
| 5″ | 300 | 150 | 200 | 60 | 9 | 9 | ||
| 6″ | 300 | 150 | 200 | 60 | 9 | 9 | ||
| Code: RS2 | ![]() |
8″ | 300 | 150 | 170 | 40 | 12 | 12 |
| 10″ | 300 | 150 | 165 | 40 | 12 | 12 | ||
| 12″ | 300 | 150 | 175 | 40 | 12 | 12 | ||
| 14″ | 300 | 150 | 175 | 40 | 12 | 12 | ||
| 16″ | 300 | 200 | 50 | 40 | 12 | 12 | ||
| 18″ | 300 | 200 | 50 | 40 | 12 | 12 | ||
| 20″ | 300 | 250 | 60 | 40 | 12 | 12 |
Vật liệu:
2.4 Gối đỡ guide
| Mã sản phẩm | Hình ảnh thực tế | Pipe | L | B | H | C | T1 | T2 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Code: GS1 | ![]() |
2 1/2″ | 300 | 75 | 200 | 60 | 6 | 9 |
| 3″ | 300 | 150 | 200 | 60 | 6 | 9 | ||
| 4″ | 300 | 150 | 150 | 200 | 9 | 9 | ||
| 5″ | 300 | 150 | 150 | 200 | 9 | 9 | ||
| 6″ | 300 | 150 | 150 | 200 | 9 | 9 | ||
| Code: GS2 | ![]() |
8″ | 300 | 150 | 170 | 40 | 12 | 12 |
| 10″ | 300 | 150 | 170 | 40 | 12 | 12 | ||
| 12″ | 300 | 150 | 175 | 40 | 12 | 12 | ||
| 14″ | 300 | 150 | 175 | 40 | 12 | 12 | ||
| 16″ | 300 | 150 | 175 | 40 | 12 | 12 | ||
| 18″ | 300 | 150 | 200 | 50 | 12 | 12 | ||
| 20″ | 300 | 250 | 200 | 60 | 12 | 12 |
Vật liệu:
2.5 Gối đỡ gỗ
Gối đỡ gỗ là sản phẩm được làm từ gỗ chất lượng cao, giúp tạo độ ổn định và chịu tải trọng. Gối đỡ gỗ được sử dụng để giảm rung và chịu lực trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Vật liệu:
2.6 Gối đỡ PU FOAM EVA

Gối đỡ EVA (EVA rubber pillow) là sản phẩm cách nhiệt làm từ vật liệu Polyvinyl Alcohol (EVA), có khả năng chống va đập và hấp thụ chấn động, giảm rung và bảo vệ ống khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.
| Mã sản phẩm | Mô tả | Đơn vị | Tiêu chuẩn thử nghiệm | Kết quả |
|---|---|---|---|---|
| Mã EVA1 | Màu sắc | Bảng màu | ISO105A02:1993 | Đen |
| Bề mặt | Mm | ASTM D1622 | Mềm | |
| Độ dày | mm | ASTM D1622 | 3mm – 25mm | |
| Khối lượng | g/cm³ | ASTM D1622 | 1.35g/cm³ – 2.0g/cm³ | |
| Độ cứng | HB | TCVN159512007 | 7 – 20HB | |
| Áp suất | Mpa | ASTM D1621 | 0.13Mpa – 0.5Mpa | |
| Độ bền kéo | Mpa | ASTM D1621 | 0.2Mpa – 0.3Mpa | |
| Độ giãn dài | % | TCVN4509:2006 | 200% – 300% | |
| Nhiệt độ sử dụng | °C | GB/T8711 | -30°C → 80°C |
2.7 Cùm Ular
Cùm Ular – Đai ôm |
![]() |
| Mã sản phẩm | DN | D (mm) | H (mm) | A (mm) | B (mm) | M (Tỳ Ren) | W (mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ular 15A | 15 | 21.7 | 47 | 40 | 40 | M8 | 25; 30 |
| Ular 20A | 20 | 27.2 | 53 | 40 | 40 | M8 | 25; 30 |
| Ular 25A | 25 | 34.0 | 60 | 40 | 40 | M8 | 25; 30 |
| Ular 32A | 32 | 42.7 | 68 | 40 | 40 | M8 | 25; 30 |
| Ular 40A | 40 | 49.8 | 85 | 40 | 40 | M8 | 25; 30 |
| Ular 50A | 50 | 60.5 | 105 | 50 | 50 | M8; M10 | 25; 30; 40 |
| Ular 65A | 65 | 65.5 | 120 | 60 | 50 | M8; M10 | 25; 30; 40 |
| Ular 80A | 80 | 80.5 | 150 | 60 | 60 | M8; M10 | 25; 30; 40 |
| Ular 100A | 100 | 114.3 | 154 | 60 | 60 | M8; M10 | 25; 30; 40 |
| Ular 125A | 125 | 140.0 | 180 | 70 | 60 | M8; M10 | 25; 30; 40 |
| Ular 150A | 150 | 156.2 | 213 | 70 | 70 | M8; M10 | 25; 30; 40 |
| Ular 200A | 200 | 219.0 | 254 | 80 | 70 | M8; M10 | 30; 40; 50 |
| Ular 250A | 250 | 267.4 | 335 | 90 | 80 | M8; M10 | 30; 40; 50 |
| Ular 300A | 300 | 323.5 | 375 | 90 | 80 | M8; M10 | 30; 40; 50 |
| Ular 350A | 350 | 375.5 | 435 | 90 | 90 | M8; M10 | 30; 40; 50 |
| Ular 400A | 400 | 409.0 | 485 | 90 | 90 | M12 | 40; 50 |
Mô tả sản phẩm:
Để nhận thêm thông tin chi tiết về Bảng báo giá chi tiết gối đỡ PU Foam PRODETECH mới nhất 2025, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho công trình của bạn.
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Địa chỉ: Cụm CN Yên Sơn, Xã Quốc Oai, Hà Nội
Điện thoại : C.E.O : Mr. Nguyễn Xuân Tài – 0913.554.030
TPKD : Ms. Trần Phương Thảo – 0904 698 379
KD : Ms. Nguyễn Thị Phương Thảo – 0936 382 469
Website : prodetech.vn ; beeflex.com.vn ; nanoflex.com.vn ;atata.com.vn ;3wtape.vn ; microflex.com.vn
PRODETECH – Cam kết mang lại sản phẩm chất lượng cao, giải pháp tối ưu cho công trình của bạn!
0913 554 030
tai.nguyenxuan@prodetech.vn